単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 76,364 142,470 188,515 288,191 262,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,633 42,868 153,563 81,209 73,764
1. Tiền 4,033 23,868 26,363 14,209 8,764
2. Các khoản tương đương tiền 35,600 19,000 127,200 67,000 65,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,724 8,205 17,568 53,847 50,833
1. Phải thu khách hàng 17,602 7,327 16,288 49,419 44,290
2. Trả trước cho người bán 4,778 309 245 3,121 4,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,349 575 1,041 1,313 1,884
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6 -6 -6 -6 -112
IV. Tổng hàng tồn kho 11,506 90,785 17,146 150,211 136,978
1. Hàng tồn kho 11,506 90,785 17,146 150,211 136,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 501 613 238 2,924 1,327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26 613 145 448 789
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 475 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 93 2,476 538
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39,883 49,815 44,505 33,590 25,079
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23,910 45,606 38,022 29,377 20,660
1. Tài sản cố định hữu hình 23,882 45,606 38,022 29,377 20,660
- Nguyên giá 141,069 175,744 177,076 184,232 186,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -117,187 -130,138 -139,054 -154,855 -165,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28 0 0 0 0
- Nguyên giá 171 171 171 171 171
- Giá trị hao mòn lũy kế -143 -171 -171 -171 -171
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,048 2,407 3,072 31 704
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,048 2,407 3,072 31 704
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116,247 192,286 233,021 321,781 287,980
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30,367 87,235 38,826 48,737 94,461
I. Nợ ngắn hạn 30,340 87,209 38,799 47,366 94,434
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,394 16,078 6,827 17,810 22,475
4. Người mua trả tiền trước 244 5,482 685 87 3,164
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,608 5,896 12,364 508 386
6. Phải trả người lao động 12,039 11,690 4,786 10,532 7,150
7. Chi phí phải trả 550 1,877 688 4,286 2,559
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,213 31,838 6,148 330 51,658
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 9,621 5,983 5,967 2,183
II. Nợ dài hạn 27 27 27 1,371 27
1. Phải trả dài hạn người bán 2 2 2 2 2
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 25 25 25 1,370 25
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85,880 105,050 194,194 273,044 193,519
I. Vốn chủ sở hữu 85,880 105,050 194,194 273,044 193,519
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52,360 52,360 78,540 100,529 152,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 323 323 323 323 323
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,019 9,188 9,188 41,003 31,003
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,177 43,179 106,144 131,189 9,494
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,292 4,727 1,319 7,845 4,859
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116,247 192,286 233,021 321,781 287,980