単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 326,599 243,978 262,901 261,282 219,853
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,145 94,468 73,764 44,192 7,868
1. Tiền 21,145 64,468 8,764 9,192 7,868
2. Các khoản tương đương tiền 0 30,000 65,000 35,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 70,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,471 33,863 50,833 59,016 49,067
1. Phải thu khách hàng 30,983 28,457 44,290 52,336 28,603
2. Trả trước cho người bán 1,825 4,395 4,772 3,616 17,857
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,669 1,123 1,884 3,177 2,719
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6 -112 -112 -112 -112
IV. Tổng hàng tồn kho 270,238 115,588 136,978 157,181 91,884
1. Hàng tồn kho 270,238 115,588 136,978 157,181 91,884
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 744 59 1,327 893 1,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 654 59 789 593 809
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 90 0 538 299 225
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29,791 25,986 25,079 24,529 28,085
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 24,673 21,474 20,660 19,614 17,450
1. Tài sản cố định hữu hình 24,673 21,474 20,660 19,614 17,450
- Nguyên giá 186,063 184,240 186,139 187,589 176,547
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,390 -162,766 -165,480 -167,975 -159,097
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 171 171 171 171 171
- Giá trị hao mòn lũy kế -171 -171 -171 -171 -171
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,027 862 704 547 389
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,027 862 704 547 389
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 356,390 269,964 287,980 285,812 247,938
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 122,202 30,015 94,461 92,309 37,536
I. Nợ ngắn hạn 122,175 29,988 94,434 92,282 37,509
1. Vay và nợ ngắn 34,300 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,288 11,033 22,475 15,730 11,148
4. Người mua trả tiền trước 4,983 430 3,164 284 173
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,285 2,636 386 979 7,968
6. Phải trả người lao động 8,956 4,434 7,150 10,460 8,311
7. Chi phí phải trả 1,406 608 2,559 3,477 1,584
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 51,284 1,041 51,658 53,015 1,012
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,318 5,700 2,183 4,923 5,444
II. Nợ dài hạn 27 27 27 27 27
1. Phải trả dài hạn người bán 2 2 2 2 2
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 25 25 25 25 25
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 234,188 239,948 193,519 193,503 210,403
I. Vốn chủ sở hữu 234,188 239,948 193,519 193,503 210,403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 152,700 152,700 152,700 152,700 152,700
2. Thặng dư vốn cổ phần 323 323 323 323 323
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,003 41,003 31,003 31,003 31,003
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,162 45,923 9,494 9,477 26,377
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,354 4,106 4,859 3,413 1,869
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 356,390 269,964 287,980 285,812 247,938