TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
326,599
|
243,978
|
262,901
|
261,282
|
219,853
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,145
|
94,468
|
73,764
|
44,192
|
7,868
|
1. Tiền
|
21,145
|
64,468
|
8,764
|
9,192
|
7,868
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30,000
|
65,000
|
35,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
70,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,471
|
33,863
|
50,833
|
59,016
|
49,067
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,983
|
28,457
|
44,290
|
52,336
|
28,603
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,825
|
4,395
|
4,772
|
3,616
|
17,857
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,669
|
1,123
|
1,884
|
3,177
|
2,719
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6
|
-112
|
-112
|
-112
|
-112
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
270,238
|
115,588
|
136,978
|
157,181
|
91,884
|
1. Hàng tồn kho
|
270,238
|
115,588
|
136,978
|
157,181
|
91,884
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
744
|
59
|
1,327
|
893
|
1,035
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
654
|
59
|
789
|
593
|
809
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
90
|
0
|
538
|
299
|
225
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29,791
|
25,986
|
25,079
|
24,529
|
28,085
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
24,673
|
21,474
|
20,660
|
19,614
|
17,450
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
24,673
|
21,474
|
20,660
|
19,614
|
17,450
|
- Nguyên giá
|
186,063
|
184,240
|
186,139
|
187,589
|
176,547
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161,390
|
-162,766
|
-165,480
|
-167,975
|
-159,097
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
171
|
171
|
171
|
171
|
171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171
|
-171
|
-171
|
-171
|
-171
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,027
|
862
|
704
|
547
|
389
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,027
|
862
|
704
|
547
|
389
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
356,390
|
269,964
|
287,980
|
285,812
|
247,938
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
122,202
|
30,015
|
94,461
|
92,309
|
37,536
|
I. Nợ ngắn hạn
|
122,175
|
29,988
|
94,434
|
92,282
|
37,509
|
1. Vay và nợ ngắn
|
34,300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
8,288
|
11,033
|
22,475
|
15,730
|
11,148
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,983
|
430
|
3,164
|
284
|
173
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,285
|
2,636
|
386
|
979
|
7,968
|
6. Phải trả người lao động
|
8,956
|
4,434
|
7,150
|
10,460
|
8,311
|
7. Chi phí phải trả
|
1,406
|
608
|
2,559
|
3,477
|
1,584
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
51,284
|
1,041
|
51,658
|
53,015
|
1,012
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6,318
|
5,700
|
2,183
|
4,923
|
5,444
|
II. Nợ dài hạn
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
234,188
|
239,948
|
193,519
|
193,503
|
210,403
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
234,188
|
239,948
|
193,519
|
193,503
|
210,403
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
152,700
|
152,700
|
152,700
|
152,700
|
152,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
323
|
323
|
323
|
323
|
323
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,003
|
41,003
|
31,003
|
31,003
|
31,003
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40,162
|
45,923
|
9,494
|
9,477
|
26,377
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,354
|
4,106
|
4,859
|
3,413
|
1,869
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
356,390
|
269,964
|
287,980
|
285,812
|
247,938
|