単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,164 4,249 9,422 6,884 -22
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,544 3,023 4,301 -4,713 4,775
- Khấu hao TSCĐ 3,328 3,207 3,199 2,714 2,495
- Các khoản dự phòng 1,314 -964 -612 -3,517 2,740
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -280 22 -84 -187 -4,183
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -99 -73 1,617 -3,723 3,723
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 280 831 181 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,708 7,272 13,722 2,171 4,753
- Tăng, giảm các khoản phải thu -117,194 24,317 -957 -11,657 -6,888
- Tăng, giảm hàng tồn kho -129,379 9,352 154,677 -21,389 -20,204
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -697 -8,672 57,169 16,593 -4,872
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,065 -138 760 -572 453
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -97 -1,013 269 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -396 -1,935 -2,174 -3,388 -376
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2,056 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,653 -838 -1,249 -793 -1,446
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -234,775 28,345 224,274 -19,034 -28,579
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,214 218 -1,972 -1,377
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 10,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 117,400 0 -117,400 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 76 -3,514 -328 288 399
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 115,262 6,704 -117,728 -1,685 -978
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 52,170 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 61,724 10,903 10,903 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -38,326 -45,203 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -50,265 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 61,724 -27,424 -32,394 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -57,789 7,625 74,151 -20,719 -29,558
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81,209 13,506 21,145 94,468 73,764
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 85 14 -829 15 -14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23,505 21,145 94,468 73,764 44,192