I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,249
|
9,422
|
6,884
|
-22
|
20,962
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,023
|
4,301
|
-4,713
|
4,775
|
-2,294
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,207
|
3,199
|
2,714
|
2,495
|
2,542
|
- Các khoản dự phòng
|
-964
|
-612
|
-3,517
|
2,740
|
521
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
22
|
-84
|
-187
|
-4,183
|
-5,962
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-73
|
1,617
|
-3,723
|
3,723
|
605
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
831
|
181
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,272
|
13,722
|
2,171
|
4,753
|
18,668
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
24,317
|
-957
|
-11,657
|
-6,888
|
7,079
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,352
|
154,677
|
-21,389
|
-20,204
|
65,298
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,672
|
57,169
|
16,593
|
-4,872
|
-5,129
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-138
|
760
|
-572
|
453
|
-58
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,013
|
269
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,935
|
-2,174
|
-3,388
|
-376
|
2
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
2,056
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-838
|
-1,249
|
-793
|
-1,446
|
-1,544
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28,345
|
224,274
|
-19,034
|
-28,579
|
84,316
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
218
|
|
-1,972
|
-1,377
|
-134
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10,000
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-117,400
|
0
|
|
-70,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-3,514
|
-328
|
288
|
399
|
539
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,704
|
-117,728
|
-1,685
|
-978
|
-69,594
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
52,170
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,903
|
10,903
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38,326
|
-45,203
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-50,265
|
0
|
|
-51,045
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27,424
|
-32,394
|
0
|
|
-51,045
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7,625
|
74,151
|
-20,719
|
-29,558
|
-36,323
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,506
|
21,145
|
94,468
|
73,764
|
44,192
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
-829
|
15
|
-14
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,145
|
94,468
|
73,764
|
44,192
|
7,868
|