単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 186,480 102,101 68,589 234,582 144,895
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 186,480 102,101 68,589 234,582 144,895
Giá vốn hàng bán 156,405 80,838 55,006 208,054 128,825
Lợi nhuận gộp 30,075 21,263 13,584 26,528 16,069
Doanh thu hoạt động tài chính 1,680 1,932 601 575 3,796
Chi phí tài chính 46 280 831 2,192 73
Trong đó: Chi phí lãi vay 280 831 181 0
Chi phí bán hàng 8,087 4,645 3,211 10,428 6,709
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,469 6,606 5,833 3,966 6,197
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,153 11,664 4,310 10,518 6,886
Thu nhập khác 9 0
Chi phí khác 4 500 61 1,106 2
Lợi nhuận khác -4 -500 -61 -1,097 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,149 11,164 4,249 9,422 6,884
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,396 1,935 1,114 3,586 1,376
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,396 1,935 1,114 3,586 1,376
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,753 9,230 3,135 5,836 5,508
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,753 9,230 3,135 5,836 5,508
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)