Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
186,480
|
102,101
|
68,589
|
234,582
|
144,895
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
186,480
|
102,101
|
68,589
|
234,582
|
144,895
|
Giá vốn hàng bán
|
156,405
|
80,838
|
55,006
|
208,054
|
128,825
|
Lợi nhuận gộp
|
30,075
|
21,263
|
13,584
|
26,528
|
16,069
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,680
|
1,932
|
601
|
575
|
3,796
|
Chi phí tài chính
|
46
|
280
|
831
|
2,192
|
73
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
280
|
831
|
181
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
8,087
|
4,645
|
3,211
|
10,428
|
6,709
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,469
|
6,606
|
5,833
|
3,966
|
6,197
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,153
|
11,664
|
4,310
|
10,518
|
6,886
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
9
|
0
|
Chi phí khác
|
4
|
500
|
61
|
1,106
|
2
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
-500
|
-61
|
-1,097
|
-2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,149
|
11,164
|
4,249
|
9,422
|
6,884
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,396
|
1,935
|
1,114
|
3,586
|
1,376
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,396
|
1,935
|
1,114
|
3,586
|
1,376
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
13,753
|
9,230
|
3,135
|
5,836
|
5,508
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,753
|
9,230
|
3,135
|
5,836
|
5,508
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|