単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 234,582 144,895 164,529 166,019 181,287
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 234,582 144,895 164,529 166,019 181,287
Giá vốn hàng bán 208,054 128,825 150,911 131,315 138,398
Lợi nhuận gộp 26,528 16,069 13,618 34,705 42,889
Doanh thu hoạt động tài chính 575 3,796 1,577 2,320 2,765
Chi phí tài chính 2,192 73 244 196 21
Trong đó: Chi phí lãi vay 181 0 0
Chi phí bán hàng 10,428 6,709 7,717 9,020 7,043
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,966 6,197 7,156 6,804 4,610
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,518 6,886 77 21,005 33,980
Thu nhập khác 9 0 0
Chi phí khác 1,106 2 0 43 60
Lợi nhuận khác -1,097 -2 0 -43 -60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,422 6,884 77 20,962 33,920
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,586 1,376 15 4,062 6,535
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,586 1,376 15 4,062 6,535
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,836 5,508 62 16,900 27,384
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,836 5,508 62 16,900 27,384
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)