|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
234,582
|
144,895
|
164,529
|
166,019
|
181,287
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
234,582
|
144,895
|
164,529
|
166,019
|
181,287
|
|
Giá vốn hàng bán
|
208,054
|
128,825
|
150,911
|
131,315
|
138,398
|
|
Lợi nhuận gộp
|
26,528
|
16,069
|
13,618
|
34,705
|
42,889
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
575
|
3,796
|
1,577
|
2,320
|
2,765
|
|
Chi phí tài chính
|
2,192
|
73
|
244
|
196
|
21
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
181
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
10,428
|
6,709
|
7,717
|
9,020
|
7,043
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,966
|
6,197
|
7,156
|
6,804
|
4,610
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,518
|
6,886
|
77
|
21,005
|
33,980
|
|
Thu nhập khác
|
9
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
1,106
|
2
|
0
|
43
|
60
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,097
|
-2
|
0
|
-43
|
-60
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,422
|
6,884
|
77
|
20,962
|
33,920
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,586
|
1,376
|
15
|
4,062
|
6,535
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,586
|
1,376
|
15
|
4,062
|
6,535
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,836
|
5,508
|
62
|
16,900
|
27,384
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,836
|
5,508
|
62
|
16,900
|
27,384
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|