Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,589
|
234,582
|
144,895
|
164,529
|
166,019
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
68,589
|
234,582
|
144,895
|
164,529
|
166,019
|
Giá vốn hàng bán
|
55,006
|
208,054
|
128,825
|
150,911
|
131,315
|
Lợi nhuận gộp
|
13,584
|
26,528
|
16,069
|
13,618
|
34,705
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
601
|
575
|
3,796
|
1,577
|
2,320
|
Chi phí tài chính
|
831
|
2,192
|
73
|
244
|
196
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
831
|
181
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,211
|
10,428
|
6,709
|
7,717
|
9,020
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,833
|
3,966
|
6,197
|
7,156
|
6,804
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,310
|
10,518
|
6,886
|
77
|
21,005
|
Thu nhập khác
|
|
9
|
0
|
|
|
Chi phí khác
|
61
|
1,106
|
2
|
0
|
43
|
Lợi nhuận khác
|
-61
|
-1,097
|
-2
|
0
|
-43
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,249
|
9,422
|
6,884
|
77
|
20,962
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,114
|
3,586
|
1,376
|
15
|
4,062
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,114
|
3,586
|
1,376
|
15
|
4,062
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,135
|
5,836
|
5,508
|
62
|
16,900
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,135
|
5,836
|
5,508
|
62
|
16,900
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|