I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
50,161
|
30,188
|
34,152
|
26,877
|
35,760
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,305
|
10,209
|
12,130
|
15,606
|
16,367
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,940
|
6,410
|
6,821
|
7,262
|
7,486
|
- Các khoản dự phòng
|
7,205
|
-2,567
|
-1,473
|
-263
|
1,277
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-72
|
-144
|
475
|
-158
|
-291
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,967
|
-1,354
|
-1,990
|
-1,791
|
-1,867
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,198
|
7,864
|
8,297
|
10,556
|
9,761
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
71,466
|
40,396
|
46,281
|
42,484
|
52,126
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,082
|
-29,201
|
26,187
|
-1,027
|
-36,529
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,826
|
16,220
|
-79,063
|
-18,393
|
37,806
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,470
|
17,748
|
-139
|
655
|
-3,252
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-527
|
415
|
-907
|
650
|
500
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,198
|
-7,864
|
-8,297
|
-10,556
|
-9,761
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,660
|
-2,346
|
-1,920
|
-2,217
|
-2,827
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
167
|
566
|
179
|
118
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,362
|
-2,143
|
-1,684
|
-1,920
|
-3,154
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
46,158
|
33,794
|
-19,362
|
9,793
|
34,909
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,710
|
-18,256
|
-12,059
|
-8,109
|
-3,414
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,900
|
|
|
|
503
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,783
|
-5,493
|
-38,094
|
-18,174
|
-21,755
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,718
|
9,500
|
27,276
|
28,094
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,144
|
1,603
|
1,960
|
1,742
|
1,655
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,731
|
-12,646
|
-20,916
|
3,553
|
-23,011
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2,425
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
671,840
|
739,915
|
684,205
|
715,029
|
710,478
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-669,399
|
-703,055
|
-660,371
|
-703,038
|
-715,549
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,876
|
-26,731
|
-18,581
|
-17,865
|
-10,107
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,435
|
10,128
|
5,252
|
-3,449
|
-15,179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,993
|
31,276
|
-35,026
|
9,897
|
-3,281
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,076
|
17,237
|
48,674
|
13,324
|
23,510
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
168
|
161
|
-324
|
289
|
177
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17,237
|
48,674
|
13,324
|
23,510
|
20,405
|