単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 257,710 296,084 324,366 344,206 364,082
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,237 48,674 13,324 23,510 20,405
1. Tiền 17,237 48,674 13,324 23,510 20,405
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,783 17,276 28,094 18,174 42,929
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,120 86,021 60,886 61,770 96,391
1. Phải thu khách hàng 55,906 85,680 57,365 56,845 90,271
2. Trả trước cho người bán 1,480 880 3,358 1,420 2,740
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,027 754 952 3,594 3,380
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,293 -1,293 -789 -90 0
IV. Tổng hàng tồn kho 152,467 139,408 218,920 237,318 198,806
1. Hàng tồn kho 160,410 144,190 223,253 241,646 203,840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,943 -4,783 -4,334 -4,328 -5,034
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,104 4,706 3,142 3,435 5,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,031 1,099 1,337 1,372 1,253
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,072 3,607 1,805 2,063 4,298
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 67,602 84,172 88,740 89,846 83,314
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,285 1,385 1,382 1,346 1,315
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,285 1,385 1,382 1,346 1,315
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 58,715 65,982 70,807 73,567 71,640
1. Tài sản cố định hữu hình 58,118 65,414 70,270 73,059 71,154
- Nguyên giá 159,280 172,702 184,137 192,187 195,936
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,163 -107,288 -113,867 -119,128 -124,782
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 598 568 538 508 485
- Nguyên giá 788 788 788 788 788
- Giá trị hao mòn lũy kế -191 -221 -251 -281 -303
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,000 8,500 8,500 8,500 5,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,285 2,829 3,448 2,741 2,360
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,239 2,756 3,425 2,741 2,360
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 46 72 23 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 325,312 380,256 413,106 434,052 447,395
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 189,320 246,029 267,131 281,521 273,904
I. Nợ ngắn hạn 189,320 246,029 267,131 281,521 273,904
1. Vay và nợ ngắn 154,064 190,924 214,115 226,274 221,237
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,693 30,280 32,701 35,073 31,091
4. Người mua trả tiền trước 2,394 4,193 1,334 973 1,059
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,532 1,079 1,484 1,381 1,437
6. Phải trả người lao động 9,744 11,130 9,658 9,375 11,745
7. Chi phí phải trả 358 209 716 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,056 4,926 4,463 5,736 4,538
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,027 1,621 596 339 911
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 135,992 134,227 145,975 152,531 173,491
I. Vốn chủ sở hữu 135,992 134,227 145,975 152,531 173,491
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 97,486 97,486 97,486 97,486 97,486
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,569 4,569 4,569 3,795 3,795
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -18,677 -18,677 -18,677 -15,472 -15,472
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 52,614 50,849 62,597 66,722 87,682
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 453 1,669 2,064 2,370 1,887
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 325,312 380,256 413,106 434,052 447,395