|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53,986
|
51,514
|
51,817
|
53,856
|
56,281
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,047
|
1,020
|
665
|
712
|
1,733
|
|
1. Tiền
|
1,047
|
1,020
|
665
|
712
|
1,733
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
52,500
|
50,000
|
51,000
|
53,000
|
54,500
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
432
|
473
|
131
|
133
|
44
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
362
|
248
|
87
|
91
|
42
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
70
|
225
|
44
|
42
|
1
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Hàng tồn kho
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5
|
22
|
21
|
12
|
4
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5
|
22
|
5
|
4
|
4
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
16
|
8
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,423
|
1,317
|
1,069
|
809
|
703
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,119
|
1,103
|
894
|
686
|
631
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,119
|
1,103
|
894
|
686
|
631
|
|
- Nguyên giá
|
31,531
|
31,599
|
31,599
|
31,599
|
20,467
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,412
|
-30,496
|
-30,705
|
-30,913
|
-19,836
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
304
|
215
|
175
|
124
|
72
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
304
|
215
|
175
|
124
|
72
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
55,410
|
52,832
|
52,886
|
54,666
|
56,984
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,009
|
4,729
|
4,026
|
5,460
|
5,097
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,593
|
2,312
|
1,610
|
3,044
|
3,529
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
71
|
54
|
74
|
74
|
74
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5
|
4
|
4
|
4
|
10
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,349
|
707
|
374
|
985
|
1,462
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1,030
|
1,001
|
853
|
1,421
|
1,466
|
|
7. Chi phí phải trả
|
222
|
330
|
126
|
195
|
242
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,875
|
175
|
145
|
159
|
73
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,417
|
2,417
|
2,417
|
2,417
|
1,568
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,417
|
2,417
|
2,417
|
2,417
|
1,568
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45,400
|
48,103
|
48,860
|
49,205
|
51,887
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45,400
|
48,103
|
48,860
|
49,205
|
51,887
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
24,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,881
|
3,881
|
3,881
|
3,881
|
3,881
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,117
|
5,117
|
5,117
|
5,117
|
5,117
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,402
|
15,105
|
15,862
|
16,207
|
18,888
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40
|
40
|
34
|
206
|
201
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
55,410
|
52,832
|
52,886
|
54,666
|
56,984
|