Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,847
|
8,453
|
2,493
|
2,912
|
2,856
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
4,847
|
8,453
|
2,493
|
2,912
|
2,856
|
Giá vốn hàng bán
|
4,899
|
7,982
|
1,279
|
1,116
|
1,019
|
Lợi nhuận gộp
|
-52
|
471
|
1,214
|
1,796
|
1,837
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
374
|
400
|
454
|
566
|
636
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
7
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,026
|
1,052
|
1,349
|
1,363
|
1,398
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-710
|
-181
|
319
|
999
|
1,076
|
Thu nhập khác
|
|
236
|
350
|
22,766
|
|
Chi phí khác
|
|
20
|
|
3,410
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
216
|
350
|
19,357
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-710
|
36
|
669
|
20,356
|
1,076
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
3,041
|
218
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
3,041
|
218
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-710
|
36
|
669
|
17,316
|
859
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-256
|
13
|
241
|
6,248
|
310
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-454
|
23
|
427
|
11,068
|
549
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|