単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,912 2,856 2,854 2,653 2,009
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,912 2,856 2,854 2,653 2,009
Giá vốn hàng bán 1,116 1,019 1,083 914 744
Lợi nhuận gộp 1,796 1,837 1,772 1,739 1,265
Doanh thu hoạt động tài chính 566 636 692 705 766
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,363 1,398 1,517 1,512 1,198
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 999 1,076 946 932 832
Thu nhập khác 22,766 2,433
Chi phí khác 3,410 102
Lợi nhuận khác 19,357 2,330
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 20,356 1,076 946 932 3,163
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,041 218 189 186 481
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,041 218 189 186 481
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,316 859 757 745 2,681
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,248 310 273 269 968
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,068 549 484 476 1,714
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)