単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,847 8,453 2,493 2,912 2,856
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 4,847 8,453 2,493 2,912 2,856
Giá vốn hàng bán 4,899 7,982 1,279 1,116 1,019
Lợi nhuận gộp -52 471 1,214 1,796 1,837
Doanh thu hoạt động tài chính 374 400 454 566 636
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 7
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,026 1,052 1,349 1,363 1,398
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -710 -181 319 999 1,076
Thu nhập khác 236 350 22,766
Chi phí khác 20 3,410
Lợi nhuận khác 216 350 19,357
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -710 36 669 20,356 1,076
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,041 218
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 3,041 218
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -710 36 669 17,316 859
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -256 13 241 6,248 310
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -454 23 427 11,068 549
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)