|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,912
|
2,856
|
2,854
|
2,653
|
2,009
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
2,912
|
2,856
|
2,854
|
2,653
|
2,009
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,116
|
1,019
|
1,083
|
914
|
744
|
|
Lợi nhuận gộp
|
1,796
|
1,837
|
1,772
|
1,739
|
1,265
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
566
|
636
|
692
|
705
|
766
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,363
|
1,398
|
1,517
|
1,512
|
1,198
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
999
|
1,076
|
946
|
932
|
832
|
|
Thu nhập khác
|
22,766
|
|
|
|
2,433
|
|
Chi phí khác
|
3,410
|
|
|
|
102
|
|
Lợi nhuận khác
|
19,357
|
|
|
|
2,330
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
20,356
|
1,076
|
946
|
932
|
3,163
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,041
|
218
|
189
|
186
|
481
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,041
|
218
|
189
|
186
|
481
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
17,316
|
859
|
757
|
745
|
2,681
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
6,248
|
310
|
273
|
269
|
968
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,068
|
549
|
484
|
476
|
1,714
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|