|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,356
|
1,076
|
946
|
932
|
3,163
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-128
|
-423
|
-483
|
-496
|
-711
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
438
|
213
|
209
|
209
|
55
|
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-566
|
-636
|
-692
|
-705
|
-766
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20,228
|
653
|
463
|
436
|
2,452
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
81
|
72
|
341
|
-1
|
89
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,010
|
602
|
-169
|
900
|
-363
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
317
|
102
|
40
|
51
|
51
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-573
|
0
|
-190
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25,253
|
-400
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-45
|
229
|
-149
|
-43
|
-283
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,338
|
1,258
|
-48
|
1,343
|
1,756
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-50
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-44,000
|
-48,500
|
-16,000
|
-50,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,500
|
42,500
|
47,500
|
14,000
|
48,500
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
566
|
636
|
692
|
705
|
766
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,934
|
-913
|
-308
|
-1,295
|
-734
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-596
|
345
|
-356
|
47
|
1,022
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,298
|
702
|
1,020
|
665
|
712
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
702
|
1,047
|
665
|
712
|
1,733
|