TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,382
|
37,543
|
53,451
|
53,078
|
50,605
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,306
|
16,683
|
31,618
|
27,306
|
34,003
|
1. Tiền
|
9,306
|
4,683
|
12,618
|
9,806
|
11,003
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
12,000
|
19,000
|
17,500
|
23,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,500
|
1,000
|
1,000
|
1,500
|
1,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,568
|
17,452
|
18,834
|
22,952
|
13,096
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,511
|
16,133
|
16,613
|
19,670
|
11,668
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,466
|
778
|
1,109
|
2,439
|
1,838
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
711
|
1,663
|
2,233
|
1,964
|
846
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,121
|
-1,121
|
-1,121
|
-1,121
|
-1,256
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
687
|
719
|
659
|
1,032
|
1,508
|
1. Hàng tồn kho
|
687
|
719
|
659
|
1,032
|
1,508
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,321
|
1,689
|
1,340
|
289
|
498
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
175
|
343
|
340
|
289
|
435
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
17
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,146
|
1,328
|
1,000
|
0
|
63
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
269,912
|
270,712
|
265,312
|
266,705
|
263,380
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
115
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
15
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
265,758
|
261,318
|
261,583
|
257,923
|
259,161
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
265,704
|
261,208
|
261,486
|
257,261
|
258,532
|
- Nguyên giá
|
555,335
|
556,193
|
560,854
|
562,112
|
569,015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-289,631
|
-294,985
|
-299,368
|
-304,852
|
-310,483
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
54
|
110
|
97
|
662
|
629
|
- Nguyên giá
|
195
|
261
|
261
|
941
|
955
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-141
|
-151
|
-164
|
-279
|
-326
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
1,170
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
470
|
338
|
222
|
165
|
696
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
469
|
337
|
221
|
164
|
695
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
307,294
|
308,255
|
318,763
|
319,783
|
313,985
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,968
|
27,615
|
35,342
|
43,129
|
33,314
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16,661
|
16,469
|
25,763
|
30,246
|
24,585
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,620
|
1,215
|
1,620
|
1,620
|
1,620
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,799
|
4,477
|
4,662
|
7,889
|
6,547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
257
|
1,449
|
32
|
1,122
|
92
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
970
|
1,078
|
2,155
|
3,009
|
1,575
|
6. Phải trả người lao động
|
5,511
|
1,989
|
5,108
|
5,990
|
6,890
|
7. Chi phí phải trả
|
109
|
120
|
2,094
|
3,314
|
146
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
778
|
1,758
|
3,076
|
2,436
|
3,188
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,900
|
1,900
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,307
|
11,147
|
9,580
|
12,882
|
8,729
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,987
|
8,987
|
8,177
|
7,772
|
7,367
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
278,326
|
280,640
|
283,421
|
276,655
|
280,671
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
278,326
|
280,640
|
283,421
|
276,655
|
280,671
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245,018
|
245,018
|
245,018
|
245,018
|
245,018
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
275
|
275
|
275
|
275
|
275
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-482
|
-482
|
-482
|
-482
|
-482
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,511
|
14,529
|
14,520
|
14,520
|
14,520
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,581
|
16,759
|
19,863
|
12,969
|
16,919
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
882
|
626
|
1,676
|
1,377
|
852
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
4,423
|
4,540
|
4,226
|
4,353
|
4,420
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
307,294
|
308,255
|
318,763
|
319,783
|
313,985
|