Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42,841
|
37,657
|
48,235
|
45,932
|
46,242
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
42,841
|
37,657
|
48,235
|
45,932
|
46,242
|
Giá vốn hàng bán
|
31,115
|
27,070
|
35,777
|
33,677
|
32,967
|
Lợi nhuận gộp
|
11,726
|
10,586
|
12,457
|
12,255
|
13,275
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
89
|
35
|
723
|
126
|
275
|
Chi phí tài chính
|
240
|
181
|
201
|
169
|
204
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
240
|
181
|
201
|
169
|
204
|
Chi phí bán hàng
|
79
|
71
|
68
|
186
|
68
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,238
|
5,481
|
7,599
|
6,816
|
8,170
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,258
|
4,889
|
5,313
|
5,210
|
5,109
|
Thu nhập khác
|
67
|
5
|
449
|
5
|
5
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
7
|
17
|
34
|
Lợi nhuận khác
|
67
|
4
|
442
|
-13
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,325
|
4,893
|
5,755
|
5,197
|
5,080
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,008
|
945
|
1,200
|
960
|
1,032
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,008
|
945
|
1,200
|
960
|
1,032
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,317
|
3,948
|
4,555
|
4,237
|
4,047
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
110
|
118
|
118
|
127
|
67
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,207
|
3,830
|
4,437
|
4,110
|
3,981
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|