単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,841 37,657 48,235 45,932 46,242
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 42,841 37,657 48,235 45,932 46,242
Giá vốn hàng bán 31,115 27,070 35,777 33,677 32,967
Lợi nhuận gộp 11,726 10,586 12,457 12,255 13,275
Doanh thu hoạt động tài chính 89 35 723 126 275
Chi phí tài chính 240 181 201 169 204
Trong đó: Chi phí lãi vay 240 181 201 169 204
Chi phí bán hàng 79 71 68 186 68
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,238 5,481 7,599 6,816 8,170
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,258 4,889 5,313 5,210 5,109
Thu nhập khác 67 5 449 5 5
Chi phí khác 0 0 7 17 34
Lợi nhuận khác 67 4 442 -13 -30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,325 4,893 5,755 5,197 5,080
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,008 945 1,200 960 1,032
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,008 945 1,200 960 1,032
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,317 3,948 4,555 4,237 4,047
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 110 118 118 127 67
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,207 3,830 4,437 4,110 3,981
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)