単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,235 45,932 46,242 47,110 59,048
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 48,235 45,932 46,242 47,110 59,048
Giá vốn hàng bán 35,777 33,677 32,967 33,117 41,307
Lợi nhuận gộp 12,457 12,255 13,275 13,993 17,741
Doanh thu hoạt động tài chính 723 126 275 663 984
Chi phí tài chính 201 169 204 151 168
Trong đó: Chi phí lãi vay 201 169 204 151 168
Chi phí bán hàng 68 186 68 69 68
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,599 6,816 8,170 7,784 8,120
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,313 5,210 5,109 6,652 10,368
Thu nhập khác 449 5 5 25 1,016
Chi phí khác 7 17 34 85 4,507
Lợi nhuận khác 442 -13 -30 -60 -3,491
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,755 5,197 5,080 6,592 6,878
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,200 960 1,032 1,465 1,451
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,200 960 1,032 1,465 1,451
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,555 4,237 4,047 5,127 5,427
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 118 127 67 60 188
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,437 4,110 3,981 5,067 5,238
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)