単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45,932 46,242 47,110 59,048 72,087
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 45,932 46,242 47,110 59,048 72,087
Giá vốn hàng bán 33,677 32,967 33,117 41,307 52,091
Lợi nhuận gộp 12,255 13,275 13,993 17,741 19,996
Doanh thu hoạt động tài chính 126 275 663 984 263
Chi phí tài chính 169 204 151 168 149
Trong đó: Chi phí lãi vay 169 204 151 168 149
Chi phí bán hàng 186 68 69 68 68
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,816 8,170 7,784 8,120 11,100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,210 5,109 6,652 10,368 8,943
Thu nhập khác 5 5 25 1,016 5
Chi phí khác 17 34 85 4,507 -112
Lợi nhuận khác -13 -30 -60 -3,491 117
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,197 5,080 6,592 6,878 9,059
Chi phí thuế TNDN hiện hành 960 1,032 1,465 1,451 1,795
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 960 1,032 1,465 1,451 1,795
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,237 4,047 5,127 5,427 7,264
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 127 67 60 188 211
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,110 3,981 5,067 5,238 7,053
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)