単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,657 48,235 45,932 46,242 47,110
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 37,657 48,235 45,932 46,242 47,110
Giá vốn hàng bán 27,070 35,777 33,677 32,967 33,117
Lợi nhuận gộp 10,586 12,457 12,255 13,275 13,993
Doanh thu hoạt động tài chính 35 723 126 275 663
Chi phí tài chính 181 201 169 204 151
Trong đó: Chi phí lãi vay 181 201 169 204 151
Chi phí bán hàng 71 68 186 68 69
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,481 7,599 6,816 8,170 7,784
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,889 5,313 5,210 5,109 6,652
Thu nhập khác 5 449 5 5 25
Chi phí khác 0 7 17 34 85
Lợi nhuận khác 4 442 -13 -30 -60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,893 5,755 5,197 5,080 6,592
Chi phí thuế TNDN hiện hành 945 1,200 960 1,032 1,465
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 945 1,200 960 1,032 1,465
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,948 4,555 4,237 4,047 5,127
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 118 118 127 67 60
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,830 4,437 4,110 3,981 5,067
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)