単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,755 5,197 5,080 6,592 6,878
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,763 5,643 5,947 7,023 7,296
- Khấu hao TSCĐ 5,529 5,600 5,679 5,687 5,870
- Các khoản dự phòng 135 700 2,900
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -967 -126 -71 485 -1,642
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 201 169 204 151 168
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,517 10,841 11,027 13,616 14,174
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,340 -2,807 11,420 -8,370 -2,567
- Tăng, giảm hàng tồn kho 60 -373 -476 -329 118
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7,331 5,616 -8,001 346 5,727
- Tăng giảm chi phí trả trước 49 108 -677 32 -1,513
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -201 -169 -204 151 -470
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -940 -1,050 -1,060 -1,550 -1,224
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 24 3
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -699 -421 -524 -1,952 -408
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,801 11,746 11,504 1,948 13,836
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -286 -4,274 -4,676 -1,135 -4,412
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 444
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -500 -500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 723 126 275 663 1,340
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 881 -4,648 -4,401 29 -3,572
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -405 -405 -405 -405 -405
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -343 -11,004 -343
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -748 -11,409 -405 -405 -748
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,935 -4,312 6,697 1,571 9,516
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,683 31,618 27,306 34,003 35,574
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31,618 27,306 34,003 35,574 45,091