TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
100,180
|
98,807
|
99,805
|
104,616
|
103,691
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,034
|
9,453
|
6,946
|
7,807
|
4,293
|
1. Tiền
|
7,034
|
9,453
|
6,946
|
7,807
|
4,293
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,402
|
8,232
|
12,191
|
17,583
|
7,051
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,344
|
3,182
|
2,893
|
8,214
|
4,110
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,056
|
5,050
|
9,298
|
9,369
|
2,939
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
88,368
|
80,723
|
80,278
|
78,848
|
91,961
|
1. Hàng tồn kho
|
88,368
|
80,723
|
80,278
|
78,848
|
91,961
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
376
|
398
|
390
|
378
|
385
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
376
|
398
|
390
|
378
|
361
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121,132
|
120,977
|
120,643
|
120,515
|
120,400
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,350
|
2,196
|
1,862
|
1,734
|
1,618
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,350
|
2,196
|
1,862
|
1,734
|
1,618
|
- Nguyên giá
|
3,869
|
3,869
|
3,222
|
3,222
|
3,222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,519
|
-1,674
|
-1,360
|
-1,488
|
-1,604
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50,400
|
50,400
|
50,400
|
50,400
|
50,400
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
50,400
|
50,400
|
50,400
|
50,400
|
50,400
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
221,311
|
219,784
|
220,449
|
225,132
|
224,090
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,635
|
1,092
|
1,689
|
6,452
|
5,397
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,635
|
1,092
|
1,689
|
6,452
|
5,397
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
966
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,507
|
663
|
1,305
|
5,643
|
4,122
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
84
|
243
|
684
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53
|
120
|
121
|
125
|
225
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
137
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
75
|
75
|
22
|
0
|
64
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
14
|
0
|
0
|
20
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
218,676
|
218,692
|
218,759
|
218,680
|
218,693
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
218,676
|
218,692
|
218,759
|
218,680
|
218,693
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
217,124
|
217,124
|
217,124
|
217,124
|
217,124
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1,769
|
-1,769
|
-1,769
|
-1,769
|
-1,769
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,321
|
3,337
|
3,404
|
3,325
|
3,338
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
221,311
|
219,784
|
220,449
|
225,132
|
224,090
|