Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,313
|
20,962
|
18,619
|
29,025
|
26,278
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
29,313
|
20,962
|
18,619
|
29,025
|
26,278
|
Giá vốn hàng bán
|
27,552
|
19,261
|
17,392
|
27,469
|
25,010
|
Lợi nhuận gộp
|
1,761
|
1,701
|
1,226
|
1,557
|
1,268
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
2
|
Chi phí bán hàng
|
1,023
|
506
|
589
|
562
|
546
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
833
|
703
|
585
|
675
|
609
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-95
|
492
|
53
|
320
|
111
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
33
|
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
366
|
1
|
400
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-366
|
32
|
-400
|
-12
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-96
|
126
|
84
|
-79
|
100
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-15
|
98
|
17
|
|
20
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-15
|
98
|
17
|
|
20
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-81
|
28
|
68
|
-79
|
80
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-81
|
28
|
68
|
-79
|
80
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|