単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,313 20,962 18,619 29,025 26,278
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 29,313 20,962 18,619 29,025 26,278
Giá vốn hàng bán 27,552 19,261 17,392 27,469 25,010
Lợi nhuận gộp 1,761 1,701 1,226 1,557 1,268
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 1 0
Chi phí tài chính 0 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2
Chi phí bán hàng 1,023 506 589 562 546
Chi phí quản lý doanh nghiệp 833 703 585 675 609
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -95 492 53 320 111
Thu nhập khác 0 33 0
Chi phí khác 1 366 1 400 12
Lợi nhuận khác -1 -366 32 -400 -12
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -96 126 84 -79 100
Chi phí thuế TNDN hiện hành -15 98 17 20
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -15 98 17 20
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -81 28 68 -79 80
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -81 28 68 -79 80
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)