単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,025 26,278 18,781 18,485 22,241
Các khoản giảm trừ doanh thu 19
Doanh thu thuần 29,025 26,278 18,781 18,485 22,222
Giá vốn hàng bán 27,469 25,010 17,811 17,393 20,944
Lợi nhuận gộp 1,557 1,268 970 1,091 1,278
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 1 0
Chi phí tài chính 2 13 7 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 2 13 0
Chi phí bán hàng 562 546 511 415 471
Chi phí quản lý doanh nghiệp 675 609 454 645 600
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 320 111 -8 24 207
Thu nhập khác 0 19 0
Chi phí khác 400 12 0 0 0
Lợi nhuận khác -400 -12 19 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -79 100 12 24 207
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20 2 7 41
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 20 2 7 41
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -79 80 9 17 166
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -79 80 9 17 166
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)