単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,962 18,619 29,025 26,278 18,781
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 20,962 18,619 29,025 26,278 18,781
Giá vốn hàng bán 19,261 17,392 27,469 25,010 17,811
Lợi nhuận gộp 1,701 1,226 1,557 1,268 970
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 0 0
Chi phí tài chính 0 2 13
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 2 13
Chi phí bán hàng 506 589 562 546 511
Chi phí quản lý doanh nghiệp 703 585 675 609 454
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 492 53 320 111 -8
Thu nhập khác 33 0 19
Chi phí khác 366 1 400 12 0
Lợi nhuận khác -366 32 -400 -12 19
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 126 84 -79 100 12
Chi phí thuế TNDN hiện hành 98 17 20 2
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 98 17 20 2
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28 68 -79 80 9
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28 68 -79 80 9
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)