単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -291 -61 134 143 35
2. Điều chỉnh cho các khoản 551 386 318 -597 -516
- Khấu hao TSCĐ
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 -9 -607 -516
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 553 386 327 10
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 261 326 452 -454 -481
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,853 -16,511 20,786 412 -2
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,270 -20,537 20,537 -18,611
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,479 21,592 -3,043 -86 392
- Tăng giảm chi phí trả trước 90 -157 -261 354 -442
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -677 -202 -511 -10
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -117 -2
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 611 -15,606 37,959 -18,396 -533
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -449 449
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 -18,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,600
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,600 -15,600
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 9 67 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2 15,600 -9,991 -18,382 449
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,429 11,469 3,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -15,000 -20,781 -5,753
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,571 11,469 -20,781 -2,253
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -959 11,463 7,187 -39,031 -84
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,277 10,526 21,989 39,177 146
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10,319 21,989 29,177 146 62