単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38,962 432 10,086
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 38,962 432 10,086
Giá vốn hàng bán 36,898 431 10,066
Lợi nhuận gộp 2,064 1 20
Doanh thu hoạt động tài chính 735 607 517 38 0
Chi phí tài chính 327 10
Trong đó: Chi phí lãi vay 10
Chi phí bán hàng 1,687 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 712 450 481 235 95
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 74 146 35 -196 -75
Thu nhập khác
Chi phí khác 0 4 0 2 1
Lợi nhuận khác 0 -4 0 -2 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 74 143 35 -198 -75
Chi phí thuế TNDN hiện hành 102 -62
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85
Chi phí thuế TNDN 187 -62
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -113 205 35 -198 -75
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -113 205 35 -198 -75
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)