単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 46,247 38,962 432
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 46,247 38,962 432
Giá vốn hàng bán 43,652 36,898 431
Lợi nhuận gộp 2,595 2,064 1
Doanh thu hoạt động tài chính 300 735 607 517 38
Chi phí tài chính 490 327 10
Trong đó: Chi phí lãi vay 386 10
Chi phí bán hàng 1,909 1,687
Chi phí quản lý doanh nghiệp 548 712 450 481 235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -51 74 146 35 -196
Thu nhập khác
Chi phí khác 10 0 4 0 2
Lợi nhuận khác -10 0 -4 0 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -61 74 143 35 -198
Chi phí thuế TNDN hiện hành 102 -62
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 85
Chi phí thuế TNDN 187 -62
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -61 -113 205 35 -198
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -61 -113 205 35 -198
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)