単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,284 3,999 2,716 2,966 1,363
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 2,284 3,999 2,716 2,966 1,363
Giá vốn hàng bán 1,112 1,878 1,637 1,494 594
Lợi nhuận gộp 1,172 2,121 1,078 1,472 770
Doanh thu hoạt động tài chính 395 217 52 798 731
Chi phí tài chính 92 69 245 -29 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 92 69 50 31 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,795 2,125 1,742 1,054 761
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -319 144 -857 1,244 737
Thu nhập khác 3 1 21 388 0
Chi phí khác 5 8 9 7 36
Lợi nhuận khác -2 -7 13 382 -36
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -321 137 -844 1,626 701
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 77
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 77
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -321 137 -844 1,626 624
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -321 137 -844 1,626 624
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)