Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,284
|
3,999
|
2,716
|
2,966
|
1,363
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,284
|
3,999
|
2,716
|
2,966
|
1,363
|
Giá vốn hàng bán
|
1,112
|
1,878
|
1,637
|
1,494
|
594
|
Lợi nhuận gộp
|
1,172
|
2,121
|
1,078
|
1,472
|
770
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
395
|
217
|
52
|
798
|
731
|
Chi phí tài chính
|
92
|
69
|
245
|
-29
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
92
|
69
|
50
|
31
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,795
|
2,125
|
1,742
|
1,054
|
761
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-319
|
144
|
-857
|
1,244
|
737
|
Thu nhập khác
|
3
|
1
|
21
|
388
|
0
|
Chi phí khác
|
5
|
8
|
9
|
7
|
36
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
-7
|
13
|
382
|
-36
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-321
|
137
|
-844
|
1,626
|
701
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
77
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
77
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-321
|
137
|
-844
|
1,626
|
624
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-321
|
137
|
-844
|
1,626
|
624
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|