I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-321
|
137
|
-844
|
1,626
|
701
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
196
|
588
|
730
|
-728
|
-411
|
- Khấu hao TSCĐ
|
446
|
532
|
532
|
487
|
311
|
- Các khoản dự phòng
|
-10
|
|
192
|
-61
|
1
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-333
|
-13
|
-44
|
-1,184
|
-724
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
92
|
69
|
50
|
31
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-126
|
725
|
-115
|
898
|
290
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
35
|
151
|
6
|
-51
|
139
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27
|
18
|
9
|
|
-197
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
118
|
447
|
-288
|
-330
|
0
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-522
|
205
|
334
|
63
|
9
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-2,000
|
2,000
|
-514
|
-6
|
6
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-92
|
-69
|
-50
|
-31
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-33
|
|
-7
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,613
|
3,478
|
-652
|
544
|
239
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,670
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63
|
|
|
840
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-50
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,250
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-50
|
|
-6,000
|
-3,180
|
-3,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
60
|
|
3,020
|
3,531
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
395
|
3
|
44
|
179
|
260
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,187
|
63
|
-5,956
|
858
|
791
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-168
|
-168
|
-168
|
-322
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
-369
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-168
|
-168
|
-168
|
-322
|
-369
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,968
|
3,373
|
-6,776
|
1,080
|
661
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,088
|
5,119
|
8,492
|
1,716
|
2,797
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,119
|
8,492
|
1,716
|
2,797
|
3,457
|