単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -321 137 -844 1,626 701
2. Điều chỉnh cho các khoản 196 588 730 -728 -411
- Khấu hao TSCĐ 446 532 532 487 311
- Các khoản dự phòng -10 192 -61 1
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -333 -13 -44 -1,184 -724
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 92 69 50 31 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -126 725 -115 898 290
- Tăng, giảm các khoản phải thu 35 151 6 -51 139
- Tăng, giảm hàng tồn kho -27 18 9 -197
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 118 447 -288 -330 0
- Tăng giảm chi phí trả trước -522 205 334 63 9
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -2,000 2,000 -514 -6 6
- Tiền lãi vay phải trả -92 -69 -50 -31 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -33 -7
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2,613 3,478 -652 544 239
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,670 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -63 840 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -50 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,250 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -50 -6,000 -3,180 -3,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60 3,020 3,531
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 395 3 44 179 260
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,187 63 -5,956 858 791
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -168 -168 -168 -322 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -369
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -168 -168 -168 -322 -369
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,968 3,373 -6,776 1,080 661
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,088 5,119 8,492 1,716 2,797
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,119 8,492 1,716 2,797 3,457