Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25,610
|
29,584
|
83,380
|
66,138
|
95,362
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
918
|
Doanh thu thuần
|
25,610
|
29,584
|
83,380
|
66,138
|
94,444
|
Giá vốn hàng bán
|
197,238
|
10,195
|
73,760
|
45,049
|
67,044
|
Lợi nhuận gộp
|
-171,628
|
19,388
|
9,620
|
21,089
|
27,400
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
10,760
|
0
|
7
|
Chi phí tài chính
|
790
|
719
|
14,605
|
3,323
|
7,776
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
790
|
719
|
14,605
|
3,323
|
7,773
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
294
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,328
|
6,085
|
11,736
|
18,801
|
8,024
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-178,745
|
12,584
|
-5,967
|
-1,033
|
11,313
|
Thu nhập khác
|
13,597
|
11,834
|
14,016
|
68,582
|
62,567
|
Chi phí khác
|
5,060
|
4,422
|
13,972
|
74,757
|
10,433
|
Lợi nhuận khác
|
8,537
|
7,412
|
44
|
-6,175
|
52,134
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-6
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-170,208
|
19,995
|
-5,923
|
-7,208
|
63,447
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
26
|
|
22
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
26
|
4
|
22
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-170,208
|
19,995
|
-5,949
|
-7,212
|
63,425
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1
|
-3
|
-91
|
-14
|
-9
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-170,209
|
19,998
|
-5,858
|
-7,199
|
63,434
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|