単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,039 51,507 11,403 28,413 74,320
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 918
Doanh thu thuần 4,039 51,507 10,485 28,413 74,320
Giá vốn hàng bán 2,605 35,533 8,280 19,829 68,090
Lợi nhuận gộp 1,433 15,974 2,205 8,584 6,231
Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 6 0 8
Chi phí tài chính 48 6,570 46 1,110 51
Trong đó: Chi phí lãi vay 48 6,570 46 1,110 51
Chi phí bán hàng 0 220 50 23 36
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,811 2,187 1,965 1,805 1,623
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -425 6,997 150 5,646 4,528
Thu nhập khác 673 765 2,285 58,844 842
Chi phí khác 1,117 4,655 1,256 3,507 1,127
Lợi nhuận khác -444 -3,890 1,028 55,338 -285
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -869 3,107 1,178 60,983 4,243
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -869 3,107 1,178 60,983 4,243
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 -76 59 4 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -868 3,183 1,118 60,979 4,242
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)