Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,937
|
4,039
|
51,507
|
11,403
|
28,413
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
918
|
|
Doanh thu thuần
|
4,937
|
4,039
|
51,507
|
10,485
|
28,413
|
Giá vốn hàng bán
|
3,217
|
2,605
|
35,533
|
8,280
|
19,829
|
Lợi nhuận gộp
|
1,720
|
1,433
|
15,974
|
2,205
|
8,584
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
1
|
6
|
0
|
Chi phí tài chính
|
52
|
48
|
6,570
|
46
|
1,110
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
52
|
48
|
6,570
|
46
|
1,110
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
220
|
50
|
23
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,087
|
1,811
|
2,187
|
1,965
|
1,805
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
581
|
-425
|
6,997
|
150
|
5,646
|
Thu nhập khác
|
703
|
673
|
765
|
2,285
|
58,844
|
Chi phí khác
|
1,366
|
1,117
|
4,655
|
1,256
|
3,507
|
Lợi nhuận khác
|
-663
|
-444
|
-3,890
|
1,028
|
55,338
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-82
|
-869
|
3,107
|
1,178
|
60,983
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-82
|
-869
|
3,107
|
1,178
|
60,983
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-1
|
-76
|
59
|
4
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-82
|
-868
|
3,183
|
1,118
|
60,979
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|