単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,507 11,403 28,413 74,320 288,059
Các khoản giảm trừ doanh thu 918
Doanh thu thuần 51,507 10,485 28,413 74,320 288,059
Giá vốn hàng bán 35,533 8,280 19,829 68,090 190,862
Lợi nhuận gộp 15,974 2,205 8,584 6,231 97,197
Doanh thu hoạt động tài chính 1 6 0 8 1
Chi phí tài chính 6,570 46 1,110 51 55,520
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,570 46 1,110 51 55,520
Chi phí bán hàng 220 50 23 36 78
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,187 1,965 1,805 1,623 2,291
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,997 150 5,646 4,528 39,309
Thu nhập khác 765 2,285 58,844 842 470
Chi phí khác 4,655 1,256 3,507 1,127 2,431
Lợi nhuận khác -3,890 1,028 55,338 -285 -1,961
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,107 1,178 60,983 4,243 37,348
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,107 1,178 60,983 4,243 37,348
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -76 59 4 1 382
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,183 1,118 60,979 4,242 36,966
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)