単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 477,121 481,650 357,555 528,736 551,651
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 538 468 3,836 810 2,213
1. Tiền 538 468 3,836 810 2,213
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 453,226 457,825 329,621 504,216 525,731
1. Phải thu khách hàng 31,588 85,884 51,883 47,544 57,421
2. Trả trước cho người bán 61,329 7,085 5,477 85,709 103,945
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 384,226 388,983 296,388 395,090 388,492
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,127 -24,127 -24,127 -24,127 -24,127
IV. Tổng hàng tồn kho 15,280 15,280 15,280 15,460 15,460
1. Hàng tồn kho 15,280 15,280 15,280 15,460 15,460
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,078 8,078 8,818 8,250 8,246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 562 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5 5 183 177 174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 8,073 8,073 8,073 8,073 8,073
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 221,958 267,960 375,835 296,288 482,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 101,000 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 101,000 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 99,110 98,134 97,157 96,325 96,466
1. Tài sản cố định hữu hình 99,110 98,134 97,157 96,325 96,466
- Nguyên giá 119,383 119,383 118,557 118,557 119,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,273 -21,249 -21,399 -22,232 -23,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 675 675 675 675 675
- Giá trị hao mòn lũy kế -675 -675 -675 -675 -675
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 -149 0 -257 -257
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,000 -1,149 -1,000 -1,257 -1,257
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 604 29 317 29
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 604 29 317 29
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 699,079 749,610 733,390 825,024 1,033,664
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 544,940 596,677 577,448 668,320 819,304
I. Nợ ngắn hạn 544,905 596,677 577,396 668,320 818,559
1. Vay và nợ ngắn 184,634 195,489 136,204 134,542 168,956
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 166,337 157,051 157,665 135,053 68,439
4. Người mua trả tiền trước 7,152 7,554 85,972 80,229 68,580
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,052 21,374 23,446 22,486 16,432
6. Phải trả người lao động 2,325 1,945 1,979 1,942 1,982
7. Chi phí phải trả 129,691 129,719 139,066 139,003 140,089
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33,258 83,240 33,065 154,414 353,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35 0 51 0 745
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 5 0 0 0 745
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30 0 51 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 154,139 152,933 155,942 156,704 214,359
I. Vốn chủ sở hữu 154,139 152,933 155,942 156,704 214,359
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 315,399 315,399 315,399 315,399 315,399
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,584 7,584 7,584 7,584 7,584
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 299 299 299 299 299
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -302,140 -303,415 -300,803 -300,194 -242,404
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 5,095 4,965 4,834 4,703 4,573
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 127,901 128,100 128,629 128,912 128,908
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 699,079 749,610 733,390 825,024 1,033,664