TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
477,121
|
481,650
|
357,555
|
528,736
|
551,651
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
538
|
468
|
3,836
|
810
|
2,213
|
1. Tiền
|
538
|
468
|
3,836
|
810
|
2,213
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
453,226
|
457,825
|
329,621
|
504,216
|
525,731
|
1. Phải thu khách hàng
|
31,588
|
85,884
|
51,883
|
47,544
|
57,421
|
2. Trả trước cho người bán
|
61,329
|
7,085
|
5,477
|
85,709
|
103,945
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
384,226
|
388,983
|
296,388
|
395,090
|
388,492
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,127
|
-24,127
|
-24,127
|
-24,127
|
-24,127
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15,280
|
15,280
|
15,280
|
15,460
|
15,460
|
1. Hàng tồn kho
|
15,280
|
15,280
|
15,280
|
15,460
|
15,460
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,078
|
8,078
|
8,818
|
8,250
|
8,246
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
562
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5
|
5
|
183
|
177
|
174
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8,073
|
8,073
|
8,073
|
8,073
|
8,073
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
221,958
|
267,960
|
375,835
|
296,288
|
482,013
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
101,000
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
101,000
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
99,110
|
98,134
|
97,157
|
96,325
|
96,466
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
99,110
|
98,134
|
97,157
|
96,325
|
96,466
|
- Nguyên giá
|
119,383
|
119,383
|
118,557
|
118,557
|
119,543
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,273
|
-21,249
|
-21,399
|
-22,232
|
-23,077
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
675
|
675
|
675
|
675
|
675
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-675
|
-675
|
-675
|
-675
|
-675
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-149
|
0
|
-257
|
-257
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,000
|
-1,149
|
-1,000
|
-1,257
|
-1,257
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
604
|
29
|
317
|
29
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
604
|
29
|
317
|
29
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
699,079
|
749,610
|
733,390
|
825,024
|
1,033,664
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
544,940
|
596,677
|
577,448
|
668,320
|
819,304
|
I. Nợ ngắn hạn
|
544,905
|
596,677
|
577,396
|
668,320
|
818,559
|
1. Vay và nợ ngắn
|
184,634
|
195,489
|
136,204
|
134,542
|
168,956
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
166,337
|
157,051
|
157,665
|
135,053
|
68,439
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,152
|
7,554
|
85,972
|
80,229
|
68,580
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,052
|
21,374
|
23,446
|
22,486
|
16,432
|
6. Phải trả người lao động
|
2,325
|
1,945
|
1,979
|
1,942
|
1,982
|
7. Chi phí phải trả
|
129,691
|
129,719
|
139,066
|
139,003
|
140,089
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
33,258
|
83,240
|
33,065
|
154,414
|
353,085
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
35
|
0
|
51
|
0
|
745
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5
|
0
|
0
|
0
|
745
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
30
|
0
|
51
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
154,139
|
152,933
|
155,942
|
156,704
|
214,359
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
154,139
|
152,933
|
155,942
|
156,704
|
214,359
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
315,399
|
315,399
|
315,399
|
315,399
|
315,399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7,584
|
7,584
|
7,584
|
7,584
|
7,584
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
299
|
299
|
299
|
299
|
299
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-302,140
|
-303,415
|
-300,803
|
-300,194
|
-242,404
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
5,095
|
4,965
|
4,834
|
4,703
|
4,573
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
127,901
|
128,100
|
128,629
|
128,912
|
128,908
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
699,079
|
749,610
|
733,390
|
825,024
|
1,033,664
|