単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -869 3,976 1,178 59,806 4,243
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,024 6,521 877 16 906
- Khấu hao TSCĐ 976 0 833 12 864
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 -8
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 48 6,521 45 4 50
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 155 10,497 2,055 59,821 5,149
- Tăng, giảm các khoản phải thu -62,412 105,516 10,476 -22,788 -58,735
- Tăng, giảm hàng tồn kho -46,523 38,245 -20,371 -165,500 -1,392
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 97,192 -80,893 9,439 93,227 -109,599
- Tăng giảm chi phí trả trước -604 617 274 14 -273
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6 2 -3 -4 -17
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 101,100 -101,100 265 -265
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -101,022 101,020 -200 140 -565
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,121 73,904 1,935 -35,355 -165,432
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -64
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 0 0 -64 8
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,200 -400 195,000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11,000 -5,269 1,995 34,275 4,310
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -149 -64,867 -3,657 2,547 -35,350
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12,051 -70,536 -1,662 36,821 163,960
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -70 3,368 272 1,403 -1,464
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 538 468 538 810 2,213
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 468 3,836 810 2,213 749