単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 245,223 95,921 240,232 252,388 387,379
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 245,223 95,921 240,232 252,388 387,379
Giá vốn hàng bán 222,145 82,856 222,061 227,128 356,606
Lợi nhuận gộp 23,079 13,066 18,171 25,260 30,773
Doanh thu hoạt động tài chính 41 5 293 241 170
Chi phí tài chính 8,289 4,036 4,077 5,948 4,743
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,286 3,235 4,076 5,538 4,657
Chi phí bán hàng 319 0 0 4,727 5,902
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,355 11,895 12,743 12,980 16,600
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,157 -2,860 1,644 1,845 3,698
Thu nhập khác 785 501 243 2,606 4,255
Chi phí khác 304 110 60 455 133
Lợi nhuận khác 480 391 183 2,151 4,122
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,637 -2,469 1,827 3,996 7,820
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,637 -2,469 1,827 3,996 7,820
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,637 -2,469 1,827 3,996 7,820
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)