単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 224,733 48,120 55,807 62,671 84,646
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 224,733 48,120 55,807 62,671 84,646
Giá vốn hàng bán 210,304 42,671 49,973 56,978 78,459
Lợi nhuận gộp 14,429 5,449 5,834 5,693 6,187
Doanh thu hoạt động tài chính 94 5 20 14 47
Chi phí tài chính 1,863 797 926 822 827
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,826 797 877 819 770
Chi phí bán hàng 5,581 321 627
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,280 4,094 4,530 3,516 4,117
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,800 563 77 1,369 663
Thu nhập khác 9 7 4,234 6 70
Chi phí khác 7 6 114 100 206
Lợi nhuận khác 2 1 4,120 -94 -136
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,802 565 4,197 1,275 527
Chi phí thuế TNDN hiện hành 255 149
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 255 149
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,802 565 4,197 1,020 378
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,802 565 4,197 1,020 378
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)