単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 109,817 58,719 224,733 48,120 55,807
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 109,817 58,719 224,733 48,120 55,807
Giá vốn hàng bán 99,579 53,658 210,304 42,671 49,973
Lợi nhuận gộp 10,238 5,061 14,429 5,449 5,834
Doanh thu hoạt động tài chính 168 51 94 5 20
Chi phí tài chính 1,854 1,158 1,863 797 926
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,470 1,158 1,826 797 877
Chi phí bán hàng 4,727 0 5,581 321
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,586 2,697 5,280 4,094 4,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 238 1,257 1,800 563 77
Thu nhập khác 2,587 6 9 7 4,234
Chi phí khác 284 7 7 6 114
Lợi nhuận khác 2,303 -1 2 1 4,120
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,541 1,256 1,802 565 4,197
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,541 1,256 1,802 565 4,197
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,541 1,256 1,802 565 4,197
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)