Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
109,817
|
58,719
|
224,733
|
48,120
|
55,807
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
109,817
|
58,719
|
224,733
|
48,120
|
55,807
|
Giá vốn hàng bán
|
99,579
|
53,658
|
210,304
|
42,671
|
49,973
|
Lợi nhuận gộp
|
10,238
|
5,061
|
14,429
|
5,449
|
5,834
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
168
|
51
|
94
|
5
|
20
|
Chi phí tài chính
|
1,854
|
1,158
|
1,863
|
797
|
926
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,470
|
1,158
|
1,826
|
797
|
877
|
Chi phí bán hàng
|
4,727
|
0
|
5,581
|
|
321
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,586
|
2,697
|
5,280
|
4,094
|
4,530
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
238
|
1,257
|
1,800
|
563
|
77
|
Thu nhập khác
|
2,587
|
6
|
9
|
7
|
4,234
|
Chi phí khác
|
284
|
7
|
7
|
6
|
114
|
Lợi nhuận khác
|
2,303
|
-1
|
2
|
1
|
4,120
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,541
|
1,256
|
1,802
|
565
|
4,197
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,541
|
1,256
|
1,802
|
565
|
4,197
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,541
|
1,256
|
1,802
|
565
|
4,197
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|