単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 266,183 202,841 229,020 178,508 186,393
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,800 26,966 30,167 17,913 25,269
1. Tiền 20,800 26,966 30,167 17,913 25,269
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 353 353 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 168,216 103,042 110,738 91,279 97,558
1. Phải thu khách hàng 162,932 97,224 99,885 80,551 87,237
2. Trả trước cho người bán 2,879 2,359 9,267 9,881 8,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,070 5,124 3,252 2,514 3,011
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,666 -1,666 -1,666 -1,666 -1,666
IV. Tổng hàng tồn kho 75,304 70,216 83,062 65,344 60,530
1. Hàng tồn kho 75,304 70,216 83,062 65,344 60,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,510 2,264 5,053 3,971 3,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,415 1,144 1,844 1,261 1,190
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,025 3,074 2,670 1,805
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 95 95 135 40 40
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 28,187 16,230 18,660 18,027 17,889
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,454 0 1,458 1,458 1,096
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,454 0 1,458 1,458 1,096
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 12,498 13,797 13,738 13,531 13,090
1. Tài sản cố định hữu hình 12,492 13,794 13,738 13,531 13,090
- Nguyên giá 120,125 122,329 122,701 123,615 124,129
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,634 -108,535 -108,963 -110,084 -111,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6 3 0 0 0
- Nguyên giá 93 93 93 93 93
- Giá trị hao mòn lũy kế -87 -90 -93 -93 -93
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 23 23 23 23 22
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,774 1,774 1,774 1,774 1,774
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,751 -1,751 -1,751 -1,751 -1,752
V. Tổng tài sản dài hạn khác 147 1,974 2,838 2,576 3,296
1. Chi phí trả trước dài hạn 147 1,974 2,838 2,576 3,296
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,369 219,071 247,680 196,534 204,283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 205,182 129,319 153,731 101,566 108,935
I. Nợ ngắn hạn 196,055 120,192 147,157 92,051 99,405
1. Vay và nợ ngắn 79,097 39,807 47,254 49,963 34,561
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 59,127 16,195 32,247 13,968 24,373
4. Người mua trả tiền trước 50,161 53,035 56,008 22,358 33,356
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,233 3,614 15 170 323
6. Phải trả người lao động 2,209 3,612 4,888 1,504 1,716
7. Chi phí phải trả 2,675 2,399 2,423 2,768 3,039
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 506 482 568 630 736
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 888 888 3,595 654 1,265
II. Nợ dài hạn 9,127 9,127 6,574 9,515 9,530
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,127 9,127 6,574 9,515 9,530
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 89,187 89,752 93,949 94,969 95,347
I. Vốn chủ sở hữu 89,187 89,752 93,949 94,969 95,347
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,680 3,680 3,680 3,680 3,680
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,507 6,072 10,269 11,289 11,667
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160 160 160 36 36
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,369 219,071 247,680 196,534 204,283