TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
206,046
|
310,436
|
266,183
|
202,841
|
229,020
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,325
|
25,719
|
20,800
|
26,966
|
30,167
|
1. Tiền
|
18,325
|
25,719
|
20,800
|
26,966
|
30,167
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,056
|
353
|
353
|
353
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
132,078
|
120,786
|
168,216
|
103,042
|
110,738
|
1. Phải thu khách hàng
|
118,518
|
113,909
|
162,932
|
97,224
|
99,885
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,722
|
3,845
|
2,879
|
2,359
|
9,267
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,504
|
4,698
|
4,070
|
5,124
|
3,252
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,666
|
-1,666
|
-1,666
|
-1,666
|
-1,666
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
51,106
|
151,644
|
75,304
|
70,216
|
83,062
|
1. Hàng tồn kho
|
51,106
|
151,644
|
75,304
|
70,216
|
83,062
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
482
|
11,933
|
1,510
|
2,264
|
5,053
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
387
|
1,981
|
1,415
|
1,144
|
1,844
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
9,817
|
0
|
1,025
|
3,074
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
95
|
135
|
95
|
95
|
135
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,605
|
14,738
|
28,187
|
16,230
|
18,660
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,040
|
1,308
|
14,454
|
0
|
1,458
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,040
|
1,308
|
14,454
|
0
|
1,458
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,542
|
11,984
|
12,498
|
13,797
|
13,738
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,529
|
11,975
|
12,492
|
13,794
|
13,738
|
- Nguyên giá
|
118,297
|
118,687
|
120,125
|
122,329
|
122,701
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-105,768
|
-106,712
|
-107,634
|
-108,535
|
-108,963
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12
|
9
|
6
|
3
|
0
|
- Nguyên giá
|
93
|
93
|
93
|
93
|
93
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81
|
-84
|
-87
|
-90
|
-93
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24
|
24
|
23
|
23
|
23
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,774
|
1,774
|
1,774
|
1,774
|
1,774
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,750
|
-1,750
|
-1,751
|
-1,751
|
-1,751
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
547
|
306
|
147
|
1,974
|
2,838
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
547
|
306
|
147
|
1,974
|
2,838
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
220,651
|
325,173
|
294,369
|
219,071
|
247,680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
134,523
|
237,789
|
205,182
|
129,319
|
153,731
|
I. Nợ ngắn hạn
|
130,610
|
233,715
|
196,055
|
120,192
|
147,157
|
1. Vay và nợ ngắn
|
63,878
|
79,735
|
79,097
|
39,807
|
47,254
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
25,672
|
100,714
|
59,127
|
16,195
|
32,247
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28,857
|
49,617
|
50,161
|
53,035
|
56,008
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,929
|
11
|
1,233
|
3,614
|
15
|
6. Phải trả người lao động
|
4,400
|
1,340
|
2,209
|
3,612
|
4,888
|
7. Chi phí phải trả
|
1,843
|
1,452
|
2,675
|
2,399
|
2,423
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
341
|
326
|
506
|
482
|
568
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
523
|
361
|
888
|
888
|
3,595
|
II. Nợ dài hạn
|
3,912
|
4,073
|
9,127
|
9,127
|
6,574
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,912
|
4,073
|
9,127
|
9,127
|
6,574
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
86,129
|
87,385
|
89,187
|
89,752
|
93,949
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
86,129
|
87,385
|
89,187
|
89,752
|
93,949
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,680
|
3,680
|
3,680
|
3,680
|
3,680
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,449
|
3,705
|
5,507
|
6,072
|
10,269
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
168
|
160
|
160
|
160
|
160
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
220,651
|
325,173
|
294,369
|
219,071
|
247,680
|