I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
70,920
|
89,059
|
199,009
|
120,833
|
63,116
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-58,902
|
-82,495
|
-173,489
|
-74,154
|
-51,835
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,314
|
-10,327
|
-11,999
|
-9,116
|
-9,086
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,387
|
-1,241
|
-1,749
|
|
-821
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,450
|
3,964
|
3,030
|
16,381
|
2,004
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5,825
|
-10,541
|
-17,422
|
-6,490
|
-7,793
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,058
|
-11,582
|
-2,620
|
47,453
|
-4,415
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,105
|
-773
|
-1,677
|
-2,007
|
-149
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-152
|
-7
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,179
|
3,710
|
0
|
-3,703
|
4,056
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
3,703
|
-3,703
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
29
|
189
|
11
|
9
|
20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,049
|
3,119
|
-1,666
|
-1,998
|
224
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,528
|
78,480
|
142,406
|
34,061
|
31,784
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,309
|
-62,623
|
-143,043
|
-73,352
|
-24,338
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,781
|
15,857
|
-638
|
-39,290
|
7,447
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,888
|
7,394
|
-4,924
|
6,165
|
3,256
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,210
|
18,325
|
25,719
|
20,800
|
26,966
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
|
5
|
|
-54
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,325
|
25,719
|
20,800
|
26,966
|
30,167
|