I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
199,009
|
120,833
|
63,116
|
52,023
|
86,450
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-173,489
|
-74,154
|
-51,835
|
-52,235
|
-60,518
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,999
|
-9,116
|
-9,086
|
-11,543
|
-9,508
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,749
|
|
-821
|
-875
|
-732
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,030
|
16,381
|
2,004
|
1,796
|
10,212
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,422
|
-6,490
|
-7,793
|
-3,450
|
-3,053
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,620
|
47,453
|
-4,415
|
-14,285
|
22,851
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,677
|
-2,007
|
-149
|
-685
|
-102
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
-3,703
|
4,056
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
3,703
|
-3,703
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
9
|
20
|
6
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,666
|
-1,998
|
224
|
-679
|
-97
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142,406
|
34,061
|
31,784
|
47,409
|
31,760
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-143,043
|
-73,352
|
-24,338
|
-44,699
|
-47,162
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-638
|
-39,290
|
7,447
|
2,710
|
-15,402
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,924
|
6,165
|
3,256
|
-12,254
|
7,351
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,719
|
20,800
|
26,966
|
30,167
|
17,913
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
|
-54
|
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,800
|
26,966
|
30,167
|
17,913
|
25,269
|