単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134,309 114,257 154,732 228,545 182,953
Các khoản giảm trừ doanh thu 99 8
Doanh thu thuần 134,211 114,257 154,724 228,545 182,953
Giá vốn hàng bán 111,330 97,395 137,530 203,475 162,941
Lợi nhuận gộp 22,881 16,862 17,194 25,070 20,013
Doanh thu hoạt động tài chính 19,141 18,641 15,920 37,620 23,394
Chi phí tài chính 1,371 1,210 1,241 1,033 363
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,300 1,145 1,236 1,006 358
Chi phí bán hàng 2,588 2,256 1,608 786 794
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,269 14,528 15,647 18,322 17,957
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,794 17,509 22,401 42,549 24,292
Thu nhập khác 467 71 1 28 0
Chi phí khác 0 1,111 446 64 211
Lợi nhuận khác 467 -1,039 -445 -36 -211
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,783
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,260 16,470 21,956 42,512 24,081
Chi phí thuế TNDN hiện hành 334 85 359 2,098 879
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -36 -568 -77 -783 -581
Chi phí thuế TNDN 298 -483 282 1,315 298
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,962 16,952 21,674 41,197 23,784
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,962 16,952 21,674 41,197 23,784
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)