Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,309
|
114,257
|
154,732
|
228,545
|
182,953
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
99
|
|
8
|
|
|
Doanh thu thuần
|
134,211
|
114,257
|
154,724
|
228,545
|
182,953
|
Giá vốn hàng bán
|
111,330
|
97,395
|
137,530
|
203,475
|
162,941
|
Lợi nhuận gộp
|
22,881
|
16,862
|
17,194
|
25,070
|
20,013
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,141
|
18,641
|
15,920
|
37,620
|
23,394
|
Chi phí tài chính
|
1,371
|
1,210
|
1,241
|
1,033
|
363
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,300
|
1,145
|
1,236
|
1,006
|
358
|
Chi phí bán hàng
|
2,588
|
2,256
|
1,608
|
786
|
794
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,269
|
14,528
|
15,647
|
18,322
|
17,957
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,794
|
17,509
|
22,401
|
42,549
|
24,292
|
Thu nhập khác
|
467
|
71
|
1
|
28
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
1,111
|
446
|
64
|
211
|
Lợi nhuận khác
|
467
|
-1,039
|
-445
|
-36
|
-211
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
7,783
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,260
|
16,470
|
21,956
|
42,512
|
24,081
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
334
|
85
|
359
|
2,098
|
879
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-36
|
-568
|
-77
|
-783
|
-581
|
Chi phí thuế TNDN
|
298
|
-483
|
282
|
1,315
|
298
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,962
|
16,952
|
21,674
|
41,197
|
23,784
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,962
|
16,952
|
21,674
|
41,197
|
23,784
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|