TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109,458
|
104,894
|
103,058
|
150,547
|
132,727
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32,185
|
28,724
|
28,467
|
30,393
|
36,924
|
1. Tiền
|
31,185
|
27,224
|
27,467
|
29,393
|
35,924
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,000
|
1,500
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
8,200
|
0
|
600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69,260
|
66,642
|
59,298
|
80,762
|
83,971
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,888
|
32,033
|
36,797
|
63,851
|
62,549
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,724
|
14,727
|
4,414
|
5,262
|
5,199
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,272
|
27,506
|
25,712
|
19,158
|
23,697
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,624
|
-7,624
|
-7,624
|
-7,509
|
-7,474
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,817
|
7,940
|
5,618
|
38,013
|
9,288
|
1. Hàng tồn kho
|
6,918
|
8,040
|
5,719
|
38,114
|
9,389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
-101
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,195
|
1,588
|
1,475
|
1,379
|
1,944
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,094
|
1,323
|
1,302
|
1,348
|
1,445
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
57
|
246
|
135
|
17
|
82
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
19
|
38
|
13
|
418
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,430
|
51,180
|
49,165
|
48,569
|
48,540
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27,590
|
31,967
|
30,183
|
29,723
|
29,561
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,387
|
23,763
|
21,979
|
21,520
|
21,358
|
- Nguyên giá
|
90,199
|
97,362
|
97,362
|
98,672
|
100,020
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,812
|
-73,598
|
-75,383
|
-77,152
|
-78,662
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
- Nguyên giá
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
8,203
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,010
|
14,017
|
14,017
|
14,017
|
14,017
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,188
|
24,188
|
24,188
|
24,188
|
24,188
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10,179
|
-10,172
|
-10,172
|
-10,172
|
-10,172
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,830
|
3,196
|
2,966
|
2,829
|
2,962
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,205
|
2,571
|
2,340
|
2,093
|
2,239
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
625
|
625
|
625
|
737
|
723
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
158,888
|
156,073
|
152,223
|
199,116
|
181,267
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
79,319
|
80,524
|
76,191
|
121,980
|
103,655
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79,319
|
78,348
|
72,562
|
113,180
|
100,055
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,365
|
3,825
|
0
|
3,466
|
14,145
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,962
|
18,164
|
17,578
|
43,832
|
33,719
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,366
|
10,641
|
4,041
|
6,996
|
7,297
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,490
|
4,980
|
7,821
|
10,174
|
2,614
|
6. Phải trả người lao động
|
2,672
|
1,127
|
1,100
|
4,496
|
3,655
|
7. Chi phí phải trả
|
3,860
|
4,652
|
5,851
|
4,988
|
5,287
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
40,867
|
32,208
|
34,386
|
30,975
|
27,272
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
519
|
567
|
1,380
|
1,380
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
2,176
|
3,628
|
8,800
|
3,600
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
2,100
|
3,600
|
8,800
|
3,600
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
76
|
28
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
79,569
|
75,550
|
76,032
|
77,136
|
77,612
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
79,569
|
75,550
|
76,032
|
77,136
|
77,612
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
40,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20,355
|
20,355
|
20,355
|
20,355
|
20,355
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
-574
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,643
|
8,643
|
8,643
|
8,643
|
8,643
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,645
|
3,626
|
4,108
|
5,212
|
5,688
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
192
|
590
|
490
|
458
|
262
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
158,888
|
156,073
|
152,223
|
199,116
|
181,267
|