単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 241,274 300,344 102,439 71,100 28,085
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 241,274 300,344 102,439 71,100 28,085
Giá vốn hàng bán 228,764 282,044 91,180 60,378 17,190
Lợi nhuận gộp 12,510 18,300 11,259 10,722 10,895
Doanh thu hoạt động tài chính 135 228 87 651 159
Chi phí tài chính 115 148 246 152 31
Trong đó: Chi phí lãi vay 115 94 133 27
Chi phí bán hàng 9,968 13,447 8,355 8,277 8,352
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,893 3,154 2,166 1,847 1,897
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 669 1,779 579 1,096 773
Thu nhập khác 0 268 36 47 27
Chi phí khác 59 560 8 42 43
Lợi nhuận khác -59 -292 27 5 -16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 609 1,487 606 1,100 758
Chi phí thuế TNDN hiện hành 126 495 121 125 168
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -111 0
Chi phí thuế TNDN 126 383 121 125 168
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 483 1,104 485 975 589
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 483 1,104 485 975 589
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)