単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198,468 241,274 300,344 102,439 71,100
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 198,468 241,274 300,344 102,439 71,100
Giá vốn hàng bán 190,325 228,764 282,044 91,180 60,378
Lợi nhuận gộp 8,143 12,510 18,300 11,259 10,722
Doanh thu hoạt động tài chính 223 135 228 87 651
Chi phí tài chính 42 115 148 246 152
Trong đó: Chi phí lãi vay 42 115 94 133
Chi phí bán hàng 7,117 9,968 13,447 8,355 8,277
Chi phí quản lý doanh nghiệp 494 1,893 3,154 2,166 1,847
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 714 669 1,779 579 1,096
Thu nhập khác 449 0 268 36 47
Chi phí khác 155 59 560 8 42
Lợi nhuận khác 294 -59 -292 27 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,009 609 1,487 606 1,100
Chi phí thuế TNDN hiện hành 211 126 495 121 125
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -111
Chi phí thuế TNDN 211 126 383 121 125
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 798 483 1,104 485 975
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 798 483 1,104 485 975
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)