Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
168,160
|
198,468
|
241,274
|
300,344
|
102,439
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
168,160
|
198,468
|
241,274
|
300,344
|
102,439
|
Giá vốn hàng bán
|
161,108
|
190,325
|
228,764
|
282,044
|
91,180
|
Lợi nhuận gộp
|
7,052
|
8,143
|
12,510
|
18,300
|
11,259
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
269
|
223
|
135
|
228
|
87
|
Chi phí tài chính
|
0
|
42
|
115
|
148
|
246
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
42
|
115
|
94
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,111
|
7,117
|
9,968
|
13,447
|
8,355
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
707
|
494
|
1,893
|
3,154
|
2,166
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
502
|
714
|
669
|
1,779
|
579
|
Thu nhập khác
|
0
|
449
|
0
|
268
|
36
|
Chi phí khác
|
2
|
155
|
59
|
560
|
8
|
Lợi nhuận khác
|
-2
|
294
|
-59
|
-292
|
27
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
501
|
1,009
|
609
|
1,487
|
606
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
96
|
211
|
126
|
495
|
121
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
-111
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
96
|
211
|
126
|
383
|
121
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
405
|
798
|
483
|
1,104
|
485
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
405
|
798
|
483
|
1,104
|
485
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|