Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
433,690
|
482,091
|
555,279
|
810,344
|
908,246
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
433,690
|
482,091
|
555,279
|
810,344
|
908,246
|
Giá vốn hàng bán
|
403,541
|
455,686
|
523,352
|
772,667
|
862,240
|
Lợi nhuận gộp
|
30,149
|
26,405
|
31,928
|
37,677
|
46,005
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,249
|
1,688
|
1,255
|
1,383
|
856
|
Chi phí tài chính
|
88
|
803
|
198
|
281
|
305
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
190
|
36
|
40
|
21
|
258
|
Chi phí bán hàng
|
23,738
|
21,194
|
27,167
|
34,479
|
36,635
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,074
|
3,791
|
3,332
|
4,376
|
6,256
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
498
|
2,305
|
2,486
|
-75
|
3,665
|
Thu nhập khác
|
475
|
3
|
410
|
3,717
|
717
|
Chi phí khác
|
485
|
45
|
153
|
620
|
776
|
Lợi nhuận khác
|
-11
|
-42
|
258
|
3,097
|
-59
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
487
|
2,263
|
2,744
|
3,022
|
3,606
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
97
|
233
|
600
|
841
|
935
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
21
|
14
|
-289
|
-111
|
Chi phí thuế TNDN
|
97
|
253
|
615
|
552
|
823
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
390
|
2,009
|
2,130
|
2,470
|
2,783
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
420
|
2,009
|
2,130
|
2,470
|
2,783
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|