I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
291,912
|
211,722
|
239,435
|
370,972
|
473,690
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-110,307
|
-34,646
|
-29,373
|
-35,609
|
-156,041
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-86,259
|
-100,473
|
-105,006
|
-162,687
|
-189,336
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-125
|
-32
|
-76
|
-17
|
-112
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,351
|
-115
|
-996
|
-595
|
-948
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,512
|
68,560
|
167,246
|
57,205
|
207,249
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-89,944
|
-127,642
|
-290,594
|
-210,610
|
-354,158
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,438
|
17,374
|
-19,363
|
18,659
|
-19,656
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,298
|
-2,350
|
-1,533
|
-4,778
|
-7,018
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
6,219
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
|
-13,060
|
-16,400
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,000
|
4,500
|
3,000
|
13,760
|
13,200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,032
|
1,562
|
472
|
289
|
226
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-266
|
3,712
|
-11,121
|
-910
|
6,408
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,621
|
6,566
|
1,640
|
2,400
|
15,831
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,919
|
-2,069
|
-5,387
|
-1,750
|
-4,965
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,943
|
-3,977
|
-4,157
|
-4,332
|
-4,276
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,240
|
520
|
-7,904
|
-3,681
|
6,590
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,932
|
21,606
|
-38,389
|
14,068
|
-6,658
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,627
|
39,812
|
61,067
|
22,668
|
31,509
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
253
|
-351
|
-10
|
282
|
42
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,812
|
61,067
|
22,668
|
37,018
|
30,393
|