単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 289,235 288,735 293,371 261,569 218,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,614 18,572 12,818 5,843 21,671
1. Tiền 17,614 13,555 7,782 5,843 11,671
2. Các khoản tương đương tiền 0 5,017 5,037 0 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 157,624 157,624 170,220 138,294 92,584
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,887 75,687 70,154 58,984 58,936
1. Phải thu khách hàng 66,829 73,626 68,892 62,403 62,100
2. Trả trước cho người bán 7,699 8,942 8,096 3,665 3,173
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,856 2,777 2,776 2,778 3,606
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,496 -9,658 -9,610 -9,862 -9,943
IV. Tổng hàng tồn kho 41,227 32,716 36,264 48,769 39,378
1. Hàng tồn kho 41,227 32,716 36,264 48,769 39,378
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,883 4,136 3,914 9,679 5,605
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,193 2,658 2,133 6,833 4,889
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,689 1,478 1,781 2,846 566
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 150
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 262,762 263,250 277,698 307,846 306,344
I. Các khoản phải thu dài hạn 332 332 332 332 332
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 332 332 332 332 332
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 235,519 251,522 247,406 287,545 279,884
1. Tài sản cố định hữu hình 234,257 250,222 246,419 285,947 278,611
- Nguyên giá 955,692 982,226 989,334 1,036,113 1,042,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -721,435 -732,004 -742,915 -750,166 -763,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,262 1,300 987 1,598 1,273
- Nguyên giá 9,726 10,104 10,104 11,006 11,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,465 -8,804 -9,117 -9,408 -9,733
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8 8 8 8 8
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 8 8 8 8 8
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,541 8,416 8,419 10,517 10,446
1. Chi phí trả trước dài hạn 419 346 272 199 125
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,121 8,070 8,147 10,318 10,320
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 551,997 551,985 571,069 569,415 524,518
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 302,029 321,815 326,838 314,247 256,882
I. Nợ ngắn hạn 218,387 242,530 248,632 233,938 171,617
1. Vay và nợ ngắn 17,407 17,795 17,888 18,333 19,499
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 105,276 96,643 108,494 111,387 74,321
4. Người mua trả tiền trước 5,268 5,021 4,935 2,811 2,765
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,424 47,209 49,989 47,289 47,150
6. Phải trả người lao động 9,653 25,353 30,965 22,633 7,728
7. Chi phí phải trả 22,951 13,691 9,719 19,549 15,487
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,991 26,163 18,389 5,328 5,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 83,642 79,285 78,206 80,309 85,265
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,423 3,515 3,439 3,762 4,152
4. Vay và nợ dài hạn 80,219 75,770 74,767 76,547 81,113
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 249,967 230,170 244,231 255,168 267,636
I. Vốn chủ sở hữu 249,967 230,170 244,231 255,168 267,636
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 130,000 130,000 130,000 130,000 130,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 63,850 63,850 63,850 63,850 63,850
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,117 36,320 50,381 61,318 73,786
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 417 10,655 8,253 6,607 -542
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 551,997 551,985 571,069 569,415 524,518