TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
320,290
|
289,235
|
288,735
|
293,371
|
261,569
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76,984
|
17,614
|
18,572
|
12,818
|
5,843
|
1. Tiền
|
22,772
|
17,614
|
13,555
|
7,782
|
5,843
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
54,213
|
0
|
5,017
|
5,037
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
134,560
|
157,624
|
157,624
|
170,220
|
138,294
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60,518
|
67,887
|
75,687
|
70,154
|
58,984
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,232
|
66,829
|
73,626
|
68,892
|
62,403
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,697
|
7,699
|
8,942
|
8,096
|
3,665
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,046
|
2,856
|
2,777
|
2,776
|
2,778
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,456
|
-9,496
|
-9,658
|
-9,610
|
-9,862
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,686
|
41,227
|
32,716
|
36,264
|
48,769
|
1. Hàng tồn kho
|
42,686
|
41,227
|
32,716
|
36,264
|
48,769
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,542
|
4,883
|
4,136
|
3,914
|
9,679
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
1,193
|
2,658
|
2,133
|
6,833
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,542
|
3,689
|
1,478
|
1,781
|
2,846
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
253,990
|
262,762
|
263,250
|
277,698
|
307,846
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
332
|
332
|
332
|
332
|
332
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
332
|
332
|
332
|
332
|
332
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
239,387
|
235,519
|
251,522
|
247,406
|
287,545
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
238,168
|
234,257
|
250,222
|
246,419
|
285,947
|
- Nguyên giá
|
950,007
|
955,692
|
982,226
|
989,334
|
1,036,113
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-711,839
|
-721,435
|
-732,004
|
-742,915
|
-750,166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,218
|
1,262
|
1,300
|
987
|
1,598
|
- Nguyên giá
|
9,342
|
9,726
|
10,104
|
10,104
|
11,006
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,124
|
-8,465
|
-8,804
|
-9,117
|
-9,408
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,654
|
9,541
|
8,416
|
8,419
|
10,517
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
493
|
419
|
346
|
272
|
199
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
9,161
|
9,121
|
8,070
|
8,147
|
10,318
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
574,280
|
551,997
|
551,985
|
571,069
|
569,415
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
342,215
|
302,029
|
321,815
|
326,838
|
314,247
|
I. Nợ ngắn hạn
|
257,344
|
218,387
|
242,530
|
248,632
|
233,938
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,591
|
17,407
|
17,795
|
17,888
|
18,333
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
141,424
|
105,276
|
96,643
|
108,494
|
111,387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,469
|
5,268
|
5,021
|
4,935
|
2,811
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34,733
|
46,424
|
47,209
|
49,989
|
47,289
|
6. Phải trả người lao động
|
25,865
|
9,653
|
25,353
|
30,965
|
22,633
|
7. Chi phí phải trả
|
16,458
|
22,951
|
13,691
|
9,719
|
19,549
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,073
|
10,991
|
26,163
|
18,389
|
5,328
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
84,871
|
83,642
|
79,285
|
78,206
|
80,309
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,385
|
3,423
|
3,515
|
3,439
|
3,762
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
81,486
|
80,219
|
75,770
|
74,767
|
76,547
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
232,066
|
249,967
|
230,170
|
244,231
|
255,168
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
232,066
|
249,967
|
230,170
|
244,231
|
255,168
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
130,000
|
130,000
|
130,000
|
130,000
|
130,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
63,850
|
63,850
|
63,850
|
63,850
|
63,850
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
38,216
|
56,117
|
36,320
|
50,381
|
61,318
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,730
|
417
|
10,655
|
8,253
|
6,607
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
574,280
|
551,997
|
551,985
|
571,069
|
569,415
|