Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
337,596
|
321,765
|
317,828
|
305,321
|
330,593
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
43
|
162
|
118
|
145
|
66
|
Doanh thu thuần
|
337,553
|
321,602
|
317,710
|
305,175
|
330,528
|
Giá vốn hàng bán
|
287,341
|
274,168
|
274,516
|
259,878
|
274,523
|
Lợi nhuận gộp
|
50,212
|
47,434
|
43,194
|
45,298
|
56,005
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
57
|
2,625
|
2,392
|
626
|
134
|
Chi phí tài chính
|
1,547
|
1,570
|
1,311
|
1,567
|
1,588
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,547
|
1,570
|
1,311
|
1,567
|
1,588
|
Chi phí bán hàng
|
9,784
|
10,022
|
10,528
|
9,126
|
10,299
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,829
|
21,045
|
29,887
|
20,229
|
22,247
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,109
|
17,422
|
3,859
|
15,002
|
22,005
|
Thu nhập khác
|
748
|
912
|
842
|
778
|
832
|
Chi phí khác
|
755
|
719
|
787
|
768
|
837
|
Lợi nhuận khác
|
-7
|
193
|
55
|
11
|
-5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
18,103
|
17,615
|
3,914
|
15,013
|
22,000
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-558
|
3,630
|
3,019
|
3,038
|
1,963
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,210
|
-77
|
-2,171
|
|
2,470
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,651
|
3,554
|
848
|
3,038
|
4,433
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
14,452
|
14,061
|
3,066
|
11,975
|
17,567
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,452
|
14,061
|
3,066
|
11,975
|
17,567
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|