Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,177,743
|
1,155,676
|
1,255,127
|
1,304,825
|
1,303,898
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,177
|
1,229
|
665
|
412
|
449
|
Doanh thu thuần
|
1,176,566
|
1,154,447
|
1,254,462
|
1,304,413
|
1,303,449
|
Giá vốn hàng bán
|
1,071,085
|
1,042,229
|
1,122,391
|
1,137,225
|
1,107,486
|
Lợi nhuận gộp
|
105,481
|
112,217
|
132,071
|
167,188
|
195,963
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,321
|
5,439
|
6,806
|
13,390
|
6,392
|
Chi phí tài chính
|
3,207
|
3,706
|
4,607
|
7,574
|
6,152
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,207
|
3,706
|
4,607
|
7,574
|
6,152
|
Chi phí bán hàng
|
24,901
|
32,651
|
33,090
|
37,068
|
38,669
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
49,671
|
50,696
|
65,797
|
75,690
|
90,810
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,023
|
30,604
|
35,383
|
60,246
|
66,724
|
Thu nhập khác
|
712
|
5,095
|
4,606
|
2,584
|
3,174
|
Chi phí khác
|
610
|
1,257
|
1,924
|
3,940
|
2,893
|
Lợi nhuận khác
|
103
|
3,838
|
2,682
|
-1,356
|
281
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
34,125
|
34,442
|
38,065
|
58,891
|
67,005
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,642
|
6,538
|
11,399
|
17,865
|
14,755
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-49
|
63
|
-3,486
|
-5,531
|
-1,197
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,593
|
6,602
|
7,914
|
12,334
|
13,558
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,532
|
27,841
|
30,151
|
46,556
|
53,447
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,532
|
27,841
|
30,151
|
46,556
|
53,447
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|