単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34,125 34,442 38,065 58,891 67,005
2. Điều chỉnh cho các khoản 43,887 46,160 41,265 35,797 47,123
- Khấu hao TSCĐ 45,639 45,555 43,317 39,521 47,098
- Các khoản dự phòng 1,450 2,338 213 2,089 406
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6,409 -5,439 -6,871 -13,387 -6,534
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3,207 3,706 4,607 7,574 6,152
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 78,012 80,602 79,330 94,688 114,128
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13,698 -8,307 8,543 -24,858 1,126
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,756 3,635 -6,040 -3,401 1,794
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 34,147 -28,359 -11,085 46,987 -34,698
- Tăng giảm chi phí trả trước -4,748 7,315 37,705 25,186 -4,854
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,340 -3,838 -4,630 -7,158 -6,507
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,916 -7,175 -10,937 -12,442 -20,294
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 713 52 45 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,835 -13,625 -11,689 -12,809 -13,123
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 76,092 30,301 81,242 106,193 37,572
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33,968 -27,913 -64,622 -71,771 -90,371
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 214 0 65 -3 210
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -114,520 -60,449 -314,474 -308,378 -327,844
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 17,539 114,520 221,080 327,660 324,110
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,724 6,725 5,273 11,220 9,090
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -126,012 32,883 -152,678 -41,272 -84,805
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,283 13,262 44,736 19,094 13,822
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 5,539 -8,185 -9,133 -13,991 -17,019
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,612 -15,507 -15,499 -20,948 -20,712
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12,210 -10,430 20,104 -15,845 -23,909
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -37,710 52,754 -51,331 49,076 -71,142
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 64,195 26,486 79,240 27,909 76,984
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,486 79,240 27,909 76,984 5,843