Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,923,857
|
5,954,159
|
7,631,527
|
7,511,889
|
7,955,463
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-42
|
69,735
|
3,668
|
7,126
|
2,769
|
Doanh thu thuần
|
4,923,899
|
5,884,423
|
7,627,859
|
7,504,763
|
7,952,694
|
Giá vốn hàng bán
|
3,998,540
|
4,775,984
|
6,213,032
|
6,127,289
|
6,488,116
|
Lợi nhuận gộp
|
925,359
|
1,108,439
|
1,414,827
|
1,377,474
|
1,464,578
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
92,300
|
86,408
|
85,505
|
126,621
|
106,896
|
Chi phí tài chính
|
79,588
|
72,823
|
103,276
|
121,729
|
104,094
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76,999
|
70,896
|
89,259
|
105,556
|
71,665
|
Chi phí bán hàng
|
381,272
|
388,401
|
514,287
|
523,280
|
540,606
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
300,239
|
380,001
|
486,838
|
477,986
|
490,944
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
277,635
|
378,443
|
427,807
|
422,417
|
468,967
|
Thu nhập khác
|
6,179
|
12,048
|
5,421
|
9,770
|
9,988
|
Chi phí khác
|
502
|
11,465
|
7,036
|
4,543
|
15,389
|
Lợi nhuận khác
|
5,676
|
583
|
-1,616
|
5,227
|
-5,401
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
21,075
|
24,820
|
31,875
|
41,316
|
33,137
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
283,311
|
379,026
|
426,191
|
427,643
|
463,566
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
46,700
|
57,258
|
44,917
|
46,498
|
68,881
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
50
|
49
|
-543
|
1,537
|
-592
|
Chi phí thuế TNDN
|
46,750
|
57,306
|
44,375
|
48,035
|
68,289
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
236,561
|
321,719
|
381,816
|
379,608
|
395,277
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
44,376
|
76,520
|
56,223
|
55,174
|
71,614
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
192,185
|
245,200
|
325,594
|
324,434
|
323,663
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|