単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,793,656 2,184,512 2,305,750 1,881,442 2,210,099
Các khoản giảm trừ doanh thu 213 2,587
Doanh thu thuần 1,793,444 2,184,512 2,303,163 1,881,442 2,210,099
Giá vốn hàng bán 1,453,960 1,856,568 1,857,152 1,507,756 1,819,396
Lợi nhuận gộp 339,483 327,944 446,011 373,686 390,703
Doanh thu hoạt động tài chính 26,612 33,857 21,292 36,597 32,657
Chi phí tài chính 23,447 25,642 36,655 21,755 28,255
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,210 20,327 24,295 16,745 22,332
Chi phí bán hàng 120,247 131,288 134,001 131,507 132,937
Chi phí quản lý doanh nghiệp 116,967 126,303 124,961 146,435 137,786
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 114,375 88,704 178,469 124,090 135,819
Thu nhập khác 1,080 2,076 2,061 5,532 588
Chi phí khác 2,931 1,881 5,603 1,446 622
Lợi nhuận khác -1,851 195 -3,542 4,086 -34
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8,941 10,137 6,784 13,504 11,437
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 112,524 88,899 174,927 128,176 135,785
Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,367 11,354 24,080 24,157 19,286
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -109 -197 -193 -139 -168
Chi phí thuế TNDN 15,258 11,157 23,887 24,019 19,119
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 97,266 77,741 151,039 104,157 116,666
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14,040 16,691 24,468 23,359 22,515
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 83,226 61,051 126,571 80,799 94,151
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)