Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,117,794
|
1,649,223
|
1,793,656
|
2,184,512
|
2,305,750
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,048
|
181
|
213
|
|
2,587
|
Doanh thu thuần
|
2,116,747
|
1,649,042
|
1,793,444
|
2,184,512
|
2,303,163
|
Giá vốn hàng bán
|
1,710,084
|
1,316,177
|
1,453,960
|
1,856,568
|
1,857,152
|
Lợi nhuận gộp
|
406,663
|
332,865
|
339,483
|
327,944
|
446,011
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28,759
|
27,771
|
26,612
|
33,857
|
21,292
|
Chi phí tài chính
|
29,482
|
19,995
|
23,447
|
25,642
|
36,655
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,797
|
16,073
|
18,210
|
20,327
|
24,295
|
Chi phí bán hàng
|
121,771
|
140,705
|
120,247
|
131,288
|
134,001
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
128,149
|
134,600
|
116,967
|
126,303
|
124,961
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
168,928
|
74,525
|
114,375
|
88,704
|
178,469
|
Thu nhập khác
|
5,639
|
3,502
|
1,080
|
2,076
|
2,061
|
Chi phí khác
|
368
|
960
|
2,931
|
1,881
|
5,603
|
Lợi nhuận khác
|
5,271
|
2,541
|
-1,851
|
195
|
-3,542
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
12,907
|
9,189
|
8,941
|
10,137
|
6,784
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
174,199
|
77,066
|
112,524
|
88,899
|
174,927
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21,092
|
16,753
|
15,367
|
11,354
|
24,080
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-132
|
-118
|
-109
|
-197
|
-193
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,960
|
16,635
|
15,258
|
11,157
|
23,887
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
153,238
|
60,432
|
97,266
|
77,741
|
151,039
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
23,160
|
16,953
|
14,040
|
16,691
|
24,468
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
130,078
|
43,479
|
83,226
|
61,051
|
126,571
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
0
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|