単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 77,066 112,524 88,899 174,927 128,176
2. Điều chỉnh cho các khoản 72,673 89,184 83,938 197,455 81,998
- Khấu hao TSCĐ 101,349 97,060 98,544 170,259 92,334
- Các khoản dự phòng -16,848 527 -1,076 4,739 1,729
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,831 12,139
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -23,071 -26,612 -33,857 -13,977 -28,809
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 16,073 18,210 20,327 24,295 16,745
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 149,739 201,708 172,837 372,382 210,175
- Tăng, giảm các khoản phải thu 211,991 -287,729 -273,557 90,256 290,249
- Tăng, giảm hàng tồn kho 124,094 -56,100 -2,994 -5,388 -51,531
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -345,249 353,818 142,108 14,897 -26,215
- Tăng giảm chi phí trả trước 344 -90,177 43,026 -9,280 -26,625
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7,798 -18,210 -20,327 -27,740 -16,745
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,471 -22,394 -15,125 183 -37,444
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 9,618 -9,618
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12,513 -1,424 13,566 28,082 -7,310
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 116,136 79,493 59,533 473,011 324,936
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -39,070 -139,492 -187,854 -181,414 -229,465
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 144 87
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -246,251 -465,000 -597,547 -890,473 -784,985
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 197,966 412,965 537,870 800,375 805,057
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,735 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 76,073 8,611 41,982 13,386 28,920
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,404 -182,917 -205,548 -258,039 -180,474
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 14,202 4,553 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -286 -132 -28 -360
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 251,230 494,000 742,536 514,271 1,181,485
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -458,280 -430,554 -534,736 -566,701 -1,204,439
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,100 -64,501 -16
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -199,948 67,714 207,667 -116,959 -23,330
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -89,216 -35,710 61,652 98,013 121,133
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 608,583 510,580 474,870 566,558 660,741
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6,489 -3,830
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 525,856 474,870 536,522 660,741 781,874