単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,172,994 3,587,665 3,909,684 3,964,438 3,835,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 510,580 474,870 566,558 660,741 781,874
1. Tiền 476,760 440,703 505,938 602,612 679,652
2. Các khoản tương đương tiền 33,820 34,167 60,620 58,129 102,221
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,112,061 1,164,097 1,193,766 1,283,864 1,263,793
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,325,931 1,607,146 1,845,720 1,700,554 1,378,465
1. Phải thu khách hàng 1,230,754 1,445,386 1,673,048 1,519,896 1,260,027
2. Trả trước cho người bán 62,641 69,348 102,783 118,582 80,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 78,178 138,600 114,465 108,133 87,591
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,642 -46,187 -44,575 -46,057 -49,262
IV. Tổng hàng tồn kho 133,219 189,318 207,186 212,764 264,295
1. Hàng tồn kho 133,219 189,318 207,186 212,764 264,295
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 91,203 152,235 96,454 106,516 146,692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,697 77,886 64,240 67,247 92,999
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29,513 70,972 30,788 36,096 52,398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 993 3,377 1,426 3,173 1,294
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,680,779 3,715,871 3,739,382 3,755,297 3,897,805
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,472 32,112 32,462 31,331 31,752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 34,472 32,112 32,462 31,331 31,937
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -185
II. Tài sản cố định 2,371,217 2,292,458 2,295,340 2,239,548 2,222,796
1. Tài sản cố định hữu hình 1,924,657 1,856,177 1,881,736 1,831,969 1,794,944
- Nguyên giá 3,656,771 3,666,626 3,768,510 3,803,993 3,839,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,732,114 -1,810,449 -1,886,774 -1,972,024 -2,044,652
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 446,561 436,281 413,604 407,579 427,852
- Nguyên giá 679,455 679,385 670,167 670,930 702,458
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,894 -243,103 -256,563 -263,351 -274,606
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 95,291 73,377 83,514 84,127 97,631
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 93,291 71,377 81,514 82,127 95,631
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 387,287 460,269 416,175 422,678 423,330
1. Chi phí trả trước dài hạn 387,119 460,108 416,047 422,320 423,192
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 169 161 128 146 138
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 212 0
VI. Lợi thế thương mại 285 261 236 0 187
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,853,773 7,303,536 7,649,066 7,719,735 7,732,923
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,509,625 3,862,932 4,215,358 4,134,018 4,050,457
I. Nợ ngắn hạn 2,774,431 2,926,816 3,284,897 3,163,827 3,107,583
1. Vay và nợ ngắn 899,410 771,435 990,235 894,595 888,330
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 758,643 949,008 864,583 906,333 857,643
4. Người mua trả tiền trước 70,639 86,613 123,994 85,480 127,366
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,602 92,456 64,520 76,366 55,849
6. Phải trả người lao động 204,276 138,211 184,396 205,468 275,197
7. Chi phí phải trả 434,194 495,544 665,064 603,251 468,768
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 116,928 122,805 153,781 100,042 100,627
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,401 4,383 4,919 8,176 6,516
II. Nợ dài hạn 735,194 936,116 930,461 970,191 942,875
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,655 13,647 14,691 14,245 15,840
4. Vay và nợ dài hạn 667,033 858,454 848,482 891,691 875,004
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,846 26,729 26,524 26,349 26,203
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,344,148 3,440,604 3,433,709 3,585,717 3,682,465
I. Vốn chủ sở hữu 3,344,148 3,440,604 3,433,709 3,585,717 3,682,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,900,270 1,904,393 1,904,393 1,903,975 2,113,396
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,063 27,063 27,063 27,063 27,063
3. Vốn khác của chủ sở hữu 371,663 371,663 371,663 371,663 371,663
4. Cổ phiếu quỹ 0 -286 -418 -28 -388
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -2,803 1,781 -8,067 -1,968 -9,045
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 342,110 415,676 431,108 552,577 423,983
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,644 32,220 45,785 43,262 26,333
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 705,846 720,315 707,967 732,436 755,795
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,853,773 7,303,536 7,649,066 7,719,735 7,732,923