単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,677,883 3,172,994 3,587,665 3,909,684 3,964,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 608,583 510,580 474,870 566,558 660,741
1. Tiền 573,583 476,760 440,703 505,938 602,612
2. Các khoản tương đương tiền 35,000 33,820 34,167 60,620 58,129
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,043,371 1,112,061 1,164,097 1,193,766 1,283,864
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,682,248 1,325,931 1,607,146 1,845,720 1,700,554
1. Phải thu khách hàng 1,545,968 1,230,754 1,445,386 1,673,048 1,519,896
2. Trả trước cho người bán 60,350 62,641 69,348 102,783 118,582
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 127,718 78,178 138,600 114,465 108,133
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -51,788 -45,642 -46,187 -44,575 -46,057
IV. Tổng hàng tồn kho 236,738 133,219 189,318 207,186 212,764
1. Hàng tồn kho 241,333 133,219 189,318 207,186 212,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,595 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 106,943 91,203 152,235 96,454 106,516
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,417 60,697 77,886 64,240 67,247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 27,212 29,513 70,972 30,788 36,096
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,313 993 3,377 1,426 3,173
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,601,151 3,680,779 3,715,871 3,739,382 3,755,297
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,217 34,472 32,112 32,462 31,331
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 35,217 34,472 32,112 32,462 31,331
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,254,252 2,371,217 2,292,458 2,295,340 2,239,548
1. Tài sản cố định hữu hình 1,820,835 1,924,657 1,856,177 1,881,736 1,831,969
- Nguyên giá 3,476,061 3,656,771 3,666,626 3,768,510 3,803,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,655,226 -1,732,114 -1,810,449 -1,886,774 -1,972,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 433,418 446,561 436,281 413,604 407,579
- Nguyên giá 648,309 679,455 679,385 670,167 670,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -214,891 -232,894 -243,103 -256,563 -263,351
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 86,015 95,291 73,377 83,514 84,127
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 86,015 93,291 71,377 81,514 82,127
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 386,521 387,287 460,269 416,175 422,678
1. Chi phí trả trước dài hạn 386,324 387,119 460,108 416,047 422,320
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 197 169 161 128 146
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 212
VI. Lợi thế thương mại 310 285 261 236 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,279,034 6,853,773 7,303,536 7,649,066 7,719,735
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,005,505 3,509,625 3,862,932 4,215,358 4,134,018
I. Nợ ngắn hạn 3,095,310 2,774,431 2,926,816 3,284,897 3,163,827
1. Vay và nợ ngắn 948,747 899,410 771,435 990,235 894,595
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 800,467 758,643 949,008 864,583 906,333
4. Người mua trả tiền trước 111,485 70,639 86,613 123,994 85,480
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,228 60,602 92,456 64,520 76,366
6. Phải trả người lao động 174,961 204,276 138,211 184,396 205,468
7. Chi phí phải trả 591,285 434,194 495,544 665,064 603,251
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 135,222 116,928 122,805 153,781 100,042
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,508 4,401 4,383 4,919 8,176
II. Nợ dài hạn 910,195 735,194 936,116 930,461 970,191
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,024 4,655 13,647 14,691 14,245
4. Vay và nợ dài hạn 819,946 667,033 858,454 848,482 891,691
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,992 26,846 26,729 26,524 26,349
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,273,530 3,344,148 3,440,604 3,433,709 3,585,717
I. Vốn chủ sở hữu 3,273,530 3,344,148 3,440,604 3,433,709 3,585,717
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,900,270 1,900,270 1,904,393 1,904,393 1,903,975
2. Thặng dư vốn cổ phần 27,063 27,063 27,063 27,063 27,063
3. Vốn khác của chủ sở hữu 371,563 371,663 371,663 371,663 371,663
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 -286 -418 -28
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,438 -2,803 1,781 -8,067 -1,968
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 302,923 342,110 415,676 431,108 552,577
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26,671 33,644 32,220 45,785 43,262
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 669,274 705,846 720,315 707,967 732,436
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,279,034 6,853,773 7,303,536 7,649,066 7,719,735