I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
263,106
|
161,754
|
140,756
|
221,842
|
192,015
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-238,520
|
-143,348
|
-152,854
|
-150,460
|
-197,381
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-51,631
|
-12,279
|
-8,699
|
-13,984
|
-17,364
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,587
|
-1,495
|
-2,591
|
-1,510
|
-2,211
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,073
|
-1,376
|
-824
|
-2,595
|
-2,410
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
104,220
|
57,946
|
128,646
|
10,824
|
44,030
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-107,205
|
-138,468
|
-60,657
|
-69,212
|
-94,194
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-36,691
|
-77,266
|
43,776
|
-5,094
|
-77,516
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-70
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-67,664
|
-122,986
|
-113,267
|
-103,379
|
-50,831
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
34,474
|
176,812
|
63,407
|
145,396
|
67,594
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10,000
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
192
|
7
|
76
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,190
|
64,017
|
-49,923
|
42,094
|
16,764
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
32,800
|
0
|
20,500
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,156
|
84,714
|
65,420
|
28,679
|
75,714
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,401
|
-103,480
|
-71,091
|
-42,413
|
-50,957
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
68
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,398
|
14,034
|
-5,603
|
6,766
|
24,758
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-71,280
|
785
|
-11,749
|
43,765
|
-35,994
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,521
|
11,512
|
12,267
|
518
|
44,138
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-39
|
-29
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,202
|
12,267
|
244
|
44,283
|
8,143
|