I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
81,573
|
44,182
|
50,730
|
41,172
|
55,932
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-50,138
|
-45,346
|
-48,790
|
-47,226
|
-56,018
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,900
|
-5,365
|
-3,812
|
-5,910
|
-2,277
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-416
|
-462
|
-519
|
-554
|
-677
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-1,050
|
0
|
-181
|
-1,180
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,751
|
17,492
|
6,414
|
16,949
|
3,174
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34,951
|
-19,628
|
-45,995
|
-10,801
|
-17,770
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,081
|
-10,177
|
-41,972
|
-6,551
|
-18,816
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,380
|
-23,027
|
-12,700
|
-14,534
|
-570
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
21,517
|
21,017
|
23,461
|
15,254
|
7,862
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
0
|
0
|
66
|
-66
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
20,197
|
-2,010
|
10,761
|
786
|
7,227
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
20,500
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12,712
|
3,835
|
17,821
|
21,383
|
32,676
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,925
|
-2,782
|
-10,939
|
-20,526
|
-16,709
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,287
|
1,053
|
6,882
|
856
|
15,967
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
43,403
|
-11,134
|
-24,329
|
-4,909
|
4,378
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
881
|
44,138
|
33,004
|
8,675
|
3,765
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,283
|
33,004
|
8,675
|
3,765
|
8,143
|