単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,334 40,070 70,428 69,234 57,312
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 22,334 40,070 70,428 69,234 57,312
Giá vốn hàng bán 19,088 35,584 66,620 65,459 51,470
Lợi nhuận gộp 3,246 4,486 3,808 3,775 5,841
Doanh thu hoạt động tài chính 300 225 209 321 138
Chi phí tài chính 436 556 779 699 3,413
Trong đó: Chi phí lãi vay 779 677 3,413
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,375 3,370 3,376 3,275 3,858
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -265 785 -138 122 -1,292
Thu nhập khác 668 2,979 1,823 1,947 4,401
Chi phí khác 0 896 34 443 81
Lợi nhuận khác 668 2,083 1,789 1,504 4,319
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 403 2,867 1,651 1,626 3,028
Chi phí thuế TNDN hiện hành 319 800 495 291 814
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 319 800 495 291 814
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 83 2,067 1,156 1,335 2,214
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -67 -74 -75 224 -80
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 150 2,141 1,230 1,111 2,293
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)