単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,583 22,334 40,070 70,428 69,234
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 48,583 22,334 40,070 70,428 69,234
Giá vốn hàng bán 45,596 19,088 35,584 66,620 65,459
Lợi nhuận gộp 2,987 3,246 4,486 3,808 3,775
Doanh thu hoạt động tài chính 705 300 225 209 321
Chi phí tài chính 383 436 556 779 699
Trong đó: Chi phí lãi vay 970 779 677
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,276 3,375 3,370 3,376 3,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34 -265 785 -138 122
Thu nhập khác 1,403 668 2,979 1,823 1,947
Chi phí khác 62 0 896 34 443
Lợi nhuận khác 1,341 668 2,083 1,789 1,504
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,375 403 2,867 1,651 1,626
Chi phí thuế TNDN hiện hành 463 319 800 495 291
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 463 319 800 495 291
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 912 83 2,067 1,156 1,335
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -35 -67 -74 -75 224
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 947 150 2,141 1,230 1,111
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)