Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,583
|
22,334
|
40,070
|
70,428
|
69,234
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
48,583
|
22,334
|
40,070
|
70,428
|
69,234
|
Giá vốn hàng bán
|
45,596
|
19,088
|
35,584
|
66,620
|
65,459
|
Lợi nhuận gộp
|
2,987
|
3,246
|
4,486
|
3,808
|
3,775
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
705
|
300
|
225
|
209
|
321
|
Chi phí tài chính
|
383
|
436
|
556
|
779
|
699
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
970
|
|
|
779
|
677
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,276
|
3,375
|
3,370
|
3,376
|
3,275
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34
|
-265
|
785
|
-138
|
122
|
Thu nhập khác
|
1,403
|
668
|
2,979
|
1,823
|
1,947
|
Chi phí khác
|
62
|
0
|
896
|
34
|
443
|
Lợi nhuận khác
|
1,341
|
668
|
2,083
|
1,789
|
1,504
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,375
|
403
|
2,867
|
1,651
|
1,626
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
463
|
319
|
800
|
495
|
291
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
463
|
319
|
800
|
495
|
291
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
912
|
83
|
2,067
|
1,156
|
1,335
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-35
|
-67
|
-74
|
-75
|
224
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
947
|
150
|
2,141
|
1,230
|
1,111
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|