単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 282,852 187,430 160,175 98,102 202,067
Các khoản giảm trừ doanh thu 20 0 0 0 0
Doanh thu thuần 282,831 187,430 160,175 98,102 202,067
Giá vốn hàng bán 271,280 185,493 146,920 88,097 186,753
Lợi nhuận gộp 11,551 1,937 13,255 10,005 15,313
Doanh thu hoạt động tài chính 4,260 22,898 6,323 4,882 1,055
Chi phí tài chính 9,326 -8,671 3,716 2,561 2,470
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,963 0 0 2,500 2,011
Chi phí bán hàng 258 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,653 13,397 17,899 13,489 13,397
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -18,426 14,093 -2,037 -1,163 501
Thu nhập khác 10,855 2,282 9,489 5,024 7,416
Chi phí khác 3,731 840 7,049 751 1,051
Lợi nhuận khác 7,124 1,442 2,441 4,272 6,365
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -6,016 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -11,302 15,535 403 3,110 6,867
Chi phí thuế TNDN hiện hành 197 2,623 436 1,302 1,906
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 966 -125 -1,804 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,163 2,498 -1,368 1,302 1,906
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,465 13,036 1,771 1,808 4,960
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -7,995 833 -281 -284 8
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,470 12,203 2,052 2,092 4,953
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)