Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
282,852
|
187,430
|
160,175
|
98,102
|
202,067
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
282,831
|
187,430
|
160,175
|
98,102
|
202,067
|
Giá vốn hàng bán
|
271,280
|
185,493
|
146,920
|
88,097
|
186,753
|
Lợi nhuận gộp
|
11,551
|
1,937
|
13,255
|
10,005
|
15,313
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,260
|
22,898
|
6,323
|
4,882
|
1,055
|
Chi phí tài chính
|
9,326
|
-8,671
|
3,716
|
2,561
|
2,470
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,963
|
0
|
0
|
2,500
|
2,011
|
Chi phí bán hàng
|
258
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,653
|
13,397
|
17,899
|
13,489
|
13,397
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,426
|
14,093
|
-2,037
|
-1,163
|
501
|
Thu nhập khác
|
10,855
|
2,282
|
9,489
|
5,024
|
7,416
|
Chi phí khác
|
3,731
|
840
|
7,049
|
751
|
1,051
|
Lợi nhuận khác
|
7,124
|
1,442
|
2,441
|
4,272
|
6,365
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-6,016
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-11,302
|
15,535
|
403
|
3,110
|
6,867
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
197
|
2,623
|
436
|
1,302
|
1,906
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
966
|
-125
|
-1,804
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,163
|
2,498
|
-1,368
|
1,302
|
1,906
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-12,465
|
13,036
|
1,771
|
1,808
|
4,960
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-7,995
|
833
|
-281
|
-284
|
8
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,470
|
12,203
|
2,052
|
2,092
|
4,953
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|