Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
495,023
|
545,256
|
583,420
|
515,933
|
501,966
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
77
|
|
1,122
|
1,005
|
Doanh thu thuần
|
495,023
|
545,178
|
583,420
|
514,811
|
500,961
|
Giá vốn hàng bán
|
381,166
|
422,281
|
455,598
|
408,003
|
392,165
|
Lợi nhuận gộp
|
113,858
|
122,897
|
127,822
|
106,808
|
108,796
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42
|
511
|
1,129
|
2,326
|
1,901
|
Chi phí tài chính
|
19,454
|
18,659
|
1,380
|
0
|
2,042
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
1,148
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
54,250
|
55,562
|
70,442
|
57,756
|
62,649
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40,196
|
49,188
|
57,128
|
50,230
|
46,006
|
Thu nhập khác
|
0
|
12
|
109
|
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
|
148
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
12
|
109
|
|
-148
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40,196
|
49,200
|
57,237
|
50,230
|
45,858
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,209
|
6,126
|
12,228
|
10,771
|
9,856
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,209
|
6,126
|
12,228
|
10,771
|
9,856
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34,987
|
43,074
|
45,009
|
39,459
|
36,001
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34,987
|
43,074
|
45,009
|
39,459
|
36,001
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|