単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 495,023 545,256 583,420 515,933 501,966
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 77 1,122 1,005
Doanh thu thuần 495,023 545,178 583,420 514,811 500,961
Giá vốn hàng bán 381,166 422,281 455,598 408,003 392,165
Lợi nhuận gộp 113,858 122,897 127,822 106,808 108,796
Doanh thu hoạt động tài chính 42 511 1,129 2,326 1,901
Chi phí tài chính 19,454 18,659 1,380 0 2,042
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 1,148 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 54,250 55,562 70,442 57,756 62,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,196 49,188 57,128 50,230 46,006
Thu nhập khác 0 12 109 0
Chi phí khác 0 0 148
Lợi nhuận khác 0 12 109 -148
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,196 49,200 57,237 50,230 45,858
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,209 6,126 12,228 10,771 9,856
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 5,209 6,126 12,228 10,771 9,856
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 34,987 43,074 45,009 39,459 36,001
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 34,987 43,074 45,009 39,459 36,001
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)