TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,956,546
|
4,829,809
|
4,932,998
|
4,961,503
|
4,276,182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
144,492
|
119,401
|
101,683
|
97,965
|
30,966
|
1. Tiền
|
144,492
|
119,401
|
101,683
|
97,965
|
30,966
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
134,142
|
110,982
|
143,482
|
174,686
|
157,425
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,101,921
|
4,122,775
|
4,268,740
|
4,295,493
|
3,721,819
|
1. Phải thu khách hàng
|
542,014
|
526,883
|
480,131
|
583,727
|
548,978
|
2. Trả trước cho người bán
|
110,076
|
141,998
|
80,461
|
102,534
|
47,201
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,003,359
|
3,038,343
|
3,286,366
|
3,193,981
|
3,033,535
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71,981
|
-83,800
|
-83,800
|
-83,800
|
-83,800
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
556,050
|
467,564
|
411,249
|
384,345
|
354,389
|
1. Hàng tồn kho
|
556,050
|
467,564
|
411,249
|
384,345
|
354,389
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,941
|
9,087
|
7,843
|
9,013
|
11,583
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,007
|
7,037
|
5,675
|
6,421
|
6,875
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,606
|
1,168
|
1,618
|
2,016
|
1,315
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,328
|
881
|
550
|
576
|
3,393
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,151,925
|
2,227,593
|
2,183,489
|
2,309,042
|
2,911,262
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,763,703
|
1,853,025
|
1,762,898
|
1,890,240
|
2,501,271
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,787,253
|
1,876,575
|
1,786,448
|
1,913,790
|
2,524,821
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-23,550
|
-23,550
|
-23,550
|
-23,550
|
-23,550
|
II. Tài sản cố định
|
209,674
|
204,051
|
193,299
|
184,714
|
185,170
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
121,834
|
118,735
|
115,751
|
113,697
|
111,082
|
- Nguyên giá
|
188,346
|
187,459
|
185,015
|
185,572
|
185,804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,512
|
-68,724
|
-69,264
|
-71,875
|
-74,723
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
87,840
|
85,316
|
77,549
|
71,017
|
74,088
|
- Nguyên giá
|
216,841
|
223,616
|
223,616
|
224,771
|
234,947
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-129,001
|
-138,300
|
-146,067
|
-153,755
|
-160,859
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
125,368
|
124,242
|
182,450
|
181,056
|
176,589
|
- Nguyên giá
|
135,127
|
135,127
|
194,728
|
194,728
|
191,652
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,759
|
-10,885
|
-12,279
|
-13,672
|
-15,063
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
46,585
|
41,455
|
39,261
|
49,326
|
44,526
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
46,585
|
41,455
|
39,261
|
49,326
|
44,526
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
761
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,108,472
|
7,057,402
|
7,116,487
|
7,270,545
|
7,187,444
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,488,993
|
1,430,587
|
1,480,500
|
1,620,000
|
1,526,346
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,483,107
|
1,425,849
|
1,406,985
|
1,618,708
|
1,525,454
|
1. Vay và nợ ngắn
|
785,813
|
740,803
|
787,519
|
804,309
|
946,017
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
109,115
|
103,871
|
124,178
|
164,880
|
133,845
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,165
|
19,083
|
17,579
|
14,985
|
9,337
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
107,046
|
92,264
|
97,626
|
116,727
|
100,970
|
6. Phải trả người lao động
|
30,651
|
46,458
|
25,601
|
67,229
|
64,219
|
7. Chi phí phải trả
|
69,971
|
78,470
|
98,554
|
100,128
|
27,036
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
250,616
|
226,245
|
225,412
|
232,931
|
129,359
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,890
|
II. Nợ dài hạn
|
5,886
|
4,738
|
73,515
|
1,292
|
891
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
4,532
|
4,302
|
4,608
|
529
|
379
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,355
|
437
|
0
|
763
|
512
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,619,478
|
5,626,815
|
5,635,987
|
5,650,545
|
5,661,099
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,619,478
|
5,626,815
|
5,635,987
|
5,650,545
|
5,661,099
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,636,785
|
4,636,785
|
4,636,785
|
4,636,785
|
4,636,785
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
149,799
|
149,799
|
149,799
|
149,799
|
149,799
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
54,125
|
54,125
|
54,125
|
54,125
|
54,125
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
143,650
|
143,650
|
143,650
|
143,650
|
143,650
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
588,885
|
595,236
|
609,699
|
617,918
|
633,977
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,865
|
7,865
|
7,865
|
7,865
|
7,865
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
46,236
|
47,221
|
41,930
|
48,269
|
42,763
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,108,472
|
7,057,402
|
7,116,487
|
7,270,545
|
7,187,444
|