単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,829,809 4,932,998 4,961,503 4,276,182 4,362,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,401 101,683 97,965 30,966 141,978
1. Tiền 119,401 101,683 97,965 30,966 139,477
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 2,501
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,982 143,482 174,686 157,425 227,425
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,122,775 4,268,740 4,295,493 3,721,819 3,607,667
1. Phải thu khách hàng 526,883 480,131 583,727 548,978 456,179
2. Trả trước cho người bán 141,998 80,461 102,534 47,201 183,132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,038,343 3,286,366 3,193,981 3,033,535 2,912,795
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -83,800 -83,800 -83,800 -83,800 -83,800
IV. Tổng hàng tồn kho 467,564 411,249 384,345 354,389 375,811
1. Hàng tồn kho 467,564 411,249 384,345 354,389 375,811
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,087 7,843 9,013 11,583 9,788
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,037 5,675 6,421 6,875 5,585
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,168 1,618 2,016 1,315 1,317
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 881 550 576 3,393 2,887
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,227,593 2,183,489 2,309,042 2,911,262 2,926,783
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,853,025 1,762,898 1,890,240 2,501,271 2,532,113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,876,575 1,786,448 1,913,790 2,524,821 2,555,663
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -23,550 -23,550 -23,550 -23,550 -23,550
II. Tài sản cố định 204,051 193,299 184,714 185,170 175,274
1. Tài sản cố định hữu hình 118,735 115,751 113,697 111,082 107,972
- Nguyên giá 187,459 185,015 185,572 185,804 184,435
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,724 -69,264 -71,875 -74,723 -76,462
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 85,316 77,549 71,017 74,088 67,302
- Nguyên giá 223,616 223,616 224,771 234,947 234,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,300 -146,067 -153,755 -160,859 -167,645
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 124,242 182,450 181,056 176,589 175,203
- Nguyên giá 135,127 194,728 194,728 191,652 191,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,885 -12,279 -13,672 -15,063 -16,449
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 41,455 39,261 49,326 44,526 40,487
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,455 39,261 49,326 44,526 40,487
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 761 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,057,402 7,116,487 7,270,545 7,187,444 7,289,452
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,430,587 1,480,500 1,620,000 1,526,346 1,622,840
I. Nợ ngắn hạn 1,425,849 1,406,985 1,618,708 1,525,454 1,410,192
1. Vay và nợ ngắn 740,803 787,519 804,309 946,017 936,758
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 103,871 124,178 164,880 133,845 111,937
4. Người mua trả tiền trước 19,083 17,579 14,985 9,337 7,521
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,264 97,626 116,727 100,970 99,566
6. Phải trả người lao động 46,458 25,601 67,229 64,219 36,032
7. Chi phí phải trả 78,470 98,554 100,128 27,036 21,948
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 226,245 225,412 232,931 129,359 162,893
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 6,890 0
II. Nợ dài hạn 4,738 73,515 1,292 891 212,648
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,302 4,608 529 379 7,554
4. Vay và nợ dài hạn 437 0 763 512 135,351
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5,626,815 5,635,987 5,650,545 5,661,099 5,666,612
I. Vốn chủ sở hữu 5,626,815 5,635,987 5,650,545 5,661,099 5,666,612
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4,636,785 4,636,785 4,636,785 4,636,785 4,636,785
2. Thặng dư vốn cổ phần 149,799 149,799 149,799 149,799 149,799
3. Vốn khác của chủ sở hữu 54,125 54,125 54,125 54,125 54,125
4. Cổ phiếu quỹ -1 -1 -1 -1 -1
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 143,650 143,650 143,650 143,650 143,650
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 595,236 609,699 617,918 633,977 637,939
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,865 7,865 7,865 7,865 7,865
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 47,221 41,930 48,269 42,763 44,315
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,057,402 7,116,487 7,270,545 7,187,444 7,289,452