単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,612 12,263 21,269 14,722 52,850
2. Điều chỉnh cho các khoản 27,123 16,743 14,718 42,068 25,814
- Khấu hao TSCĐ 12,682 12,145 11,577 11,342 10,102
- Các khoản dự phòng 11,187
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14,171 -13,801 -14,990 -6,979 -4,863
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 17,425 18,400 18,131 37,705 20,575
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 37,735 29,006 35,986 56,790 78,664
- Tăng, giảm các khoản phải thu -156,275 -51,023 -182,683 -360,503 6,681
- Tăng, giảm hàng tồn kho 88,486 56,265 26,904 29,956 -256,189
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 37,368 -53,713 160,015 -402,049 99,022
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,100 3,536 -10,812 4,346 2,216
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -32,768 -7,706 -28,665 -48,145 -30,052
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,287 -2,544 -973 -850 -10,449
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,156 -2,461 -343 -8,059 -782
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,799 -28,640 -571 -728,513 -110,889
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,166
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90,574 -79,200 -67,449 -46,255 -83,222
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 132,836 42,969 42,776 393,263 101,048
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,045 2,343 1,473 80,281 1,628
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 45,357 -33,889 -23,201 426,122 19,454
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 719,016 569,580 500,852 923,845 825,429
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -764,944 -520,801 -480,798 -688,452 -820,465
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -45,928 48,780 20,053 235,393 4,964
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -22,370 -13,749 -3,718 -66,998 -86,471
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 141,771 119,401 101,683 97,965 141,978
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 119,401 105,652 97,965 30,966 55,507