I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
375,573
|
572,021
|
247,640
|
5,361
|
58,266
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,768
|
115,061
|
126,076
|
65,312
|
101,619
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32,630
|
44,167
|
52,893
|
49,014
|
48,000
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
38,792
|
175
|
11,187
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-24,713
|
-82,723
|
-113,786
|
-72,514
|
-49,228
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7,851
|
153,617
|
148,177
|
88,637
|
91,660
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
391,340
|
687,082
|
373,716
|
70,673
|
159,884
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-809,003
|
-451,978
|
-2,511,603
|
460,986
|
-727,011
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
82,012
|
-470,099
|
75,087
|
-131,846
|
201,662
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
253,063
|
103,902
|
8,817
|
-190,017
|
-240,023
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13,546
|
-23,304
|
7,292
|
-7,849
|
4,190
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,851
|
-111,274
|
-166,248
|
-87,090
|
-117,183
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-96,118
|
-62,091
|
-98,477
|
-53,479
|
-6,787
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,177
|
-27,446
|
-32,227
|
-42,596
|
-8,402
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-188,187
|
-355,207
|
-2,343,644
|
18,781
|
-733,670
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40,458
|
-33,738
|
-31,820
|
-37,578
|
-65,767
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
410
|
0
|
1,756
|
7,128
|
182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-416,761
|
-3,636,203
|
-2,635,554
|
-52,876
|
-285,978
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
348,304
|
2,067,731
|
3,590,041
|
297,123
|
611,843
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-295,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,905
|
42,498
|
96,941
|
31,293
|
106,789
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-381,600
|
-1,559,712
|
1,021,363
|
245,090
|
367,069
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
960,868
|
2,015,994
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,065,951
|
6,872,637
|
3,416,364
|
1,164,646
|
2,713,292
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,327,797
|
-5,984,871
|
-4,126,762
|
-1,385,328
|
-2,457,495
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
658,153
|
1,848,635
|
1,305,597
|
-220,682
|
255,797
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
88,366
|
-66,284
|
-16,684
|
43,189
|
-110,804
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
167,520
|
191,287
|
122,549
|
101,303
|
141,771
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
255,886
|
125,003
|
105,865
|
144,492
|
30,966
|