単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,118,474 5,756,844 3,595,612 1,025,188 1,538,861
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,952 142,095 104,952 92,589 0
Doanh thu thuần 2,113,522 5,614,749 3,490,660 932,598 1,538,861
Giá vốn hàng bán 1,483,316 4,519,483 2,594,593 755,596 1,242,578
Lợi nhuận gộp 630,206 1,095,267 896,066 177,002 296,284
Doanh thu hoạt động tài chính 24,340 82,723 112,190 66,034 49,063
Chi phí tài chính 7,851 153,617 148,177 88,637 91,660
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,851 153,617 148,177 88,637 91,660
Chi phí bán hàng 51,731 158,191 283,199 11,393 21,958
Chi phí quản lý doanh nghiệp 212,675 288,676 324,632 139,587 137,532
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 382,290 577,507 252,249 3,420 94,196
Thu nhập khác 2,788 1,732 9,456 9,533 2,347
Chi phí khác 9,505 7,218 14,065 7,592 38,278
Lợi nhuận khác -6,717 -5,486 -4,609 1,941 -35,931
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 375,573 572,021 247,640 5,361 58,266
Chi phí thuế TNDN hiện hành 74,120 121,406 49,341 2,838 15,428
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -225 0 -168 0 0
Chi phí thuế TNDN 73,895 121,406 49,173 2,838 15,428
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 301,677 450,615 198,467 2,522 42,837
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 6,310 -7,127 1,970 37 1,846
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 295,367 457,743 196,497 2,485 40,991
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)