単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 337,992 493,655 333,520 328,007 384,017
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,431
Doanh thu thuần 330,561 493,655 333,520 328,007 384,017
Giá vốn hàng bán 278,309 413,623 271,999 262,101 294,962
Lợi nhuận gộp 52,252 80,032 61,521 65,906 89,054
Doanh thu hoạt động tài chính 13,855 14,125 13,801 14,157 6,979
Chi phí tài chính 19,311 17,425 18,400 18,131 37,705
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,311 17,425 18,400 18,131 37,705
Chi phí bán hàng 5,778 8,072 6,794 1,730 4,199
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,166 38,879 31,999 35,022 32,342
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,852 29,783 18,130 25,181 21,787
Thu nhập khác 656 70 302 164 1,810
Chi phí khác 3,721 19,242 6,169 4,076 8,876
Lợi nhuận khác -3,065 -19,171 -5,867 -3,912 -7,065
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,787 10,612 12,263 21,269 14,722
Chi phí thuế TNDN hiện hành 565 2,616 3,582 5,274 3,872
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 565 2,616 3,582 5,274 3,872
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,222 7,996 8,681 15,994 10,850
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 239 238 239 1,747 -440
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 984 7,758 8,442 14,247 11,291
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)