|
TÀI SẢN
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,806,081
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
208,124
|
|
1. Tiền
|
153,124
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
55,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,125,129
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
382,625
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
332,946
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,083
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
19,596
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6,012,179
|
|
1. Hàng tồn kho
|
6,012,179
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
78,024
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35,696
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11,769
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
30,559
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,349,722
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
296,884
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
296,884
|
|
- Nguyên giá
|
311,455
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,571
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
935,118
|
|
- Nguyên giá
|
1,053,794
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118,677
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,898
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
481
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8,418
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
108,822
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,155,803
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,306,703
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,170,268
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
316,500
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
231,901
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
226,312
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
68,545
|
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
|
7. Chi phí phải trả
|
186,525
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
133,337
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
136,435
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
11,048
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
89,746
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
35,641
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,849,100
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,849,100
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,724,166
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1,358
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,125,993
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
298
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,155,803
|